Bản dịch của từ Shit-for-brains trong tiếng Việt

Shit-for-brains

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shit-for-brains (Adjective)

ʃˈɪtfɝˌbnˌeɪz
ʃˈɪtfɝˌbnˌeɪz
01

(xúc phạm, thô tục, thông tục) cực kỳ ngu ngốc.

Derogatory vulgar colloquial extremely stupid.

Ví dụ

Some politicians are just shit-for-brains when making social policies.

Một số chính trị gia thật sự ngu ngốc khi đưa ra chính sách xã hội.

Not everyone in the community is shit-for-brains; many are quite smart.

Không phải ai trong cộng đồng cũng ngu ngốc; nhiều người rất thông minh.

Are you saying that those activists are shit-for-brains?

Bạn đang nói rằng những nhà hoạt động đó ngu ngốc sao?

Shit-for-brains (Noun)

ʃˈɪtfɝˌbnˌeɪz
ʃˈɪtfɝˌbnˌeɪz
01

(xúc phạm, thô tục, thông tục) một người cực kỳ ngu ngốc.

Derogatory vulgar colloquial an extremely stupid person.

Ví dụ

That guy is a total shit-for-brains in our discussion group.

Gã đó thật sự là một kẻ ngu ngốc trong nhóm thảo luận của chúng tôi.

Not everyone in the meeting is a shit-for-brains, right?

Không phải ai trong cuộc họp cũng là kẻ ngu ngốc, đúng không?

She isn't a shit-for-brains; she understands the social issues well.

Cô ấy không phải là kẻ ngu ngốc; cô ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shit-for-brains/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shit-for-brains

Không có idiom phù hợp