Bản dịch của từ Shitting trong tiếng Việt

Shitting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shitting (Noun)

ʃˈɪtɨŋ
ʃˈɪtɨŋ
01

(thông tục) hành động đại tiện.

Vulgar the act of defecating.

Ví dụ

Shitting in public places is considered inappropriate behavior.

Việc đi đại tiện ở nơi công cộng được coi là hành vi không phù hợp.

She avoids shitting jokes during IELTS speaking practice.

Cô ấy tránh những trò đùa về việc đi đại tiện trong luyện nói IELTS.

Do you think discussing shitting habits is acceptable in IELTS writing?

Bạn có nghĩ việc thảo luận về thói quen đi đại tiện là chấp nhận được trong viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shitting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shitting

Không có idiom phù hợp