Bản dịch của từ Shitting trong tiếng Việt
Shitting

Shitting (Noun)
(thông tục) hành động đại tiện.
Vulgar the act of defecating.
Shitting in public places is considered inappropriate behavior.
Việc đi đại tiện ở nơi công cộng được coi là hành vi không phù hợp.
She avoids shitting jokes during IELTS speaking practice.
Cô ấy tránh những trò đùa về việc đi đại tiện trong luyện nói IELTS.
Do you think discussing shitting habits is acceptable in IELTS writing?
Bạn có nghĩ việc thảo luận về thói quen đi đại tiện là chấp nhận được trong viết IELTS không?
Họ từ
Từ "shitting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "shit", mang nghĩa là việc thải chất thải ra khỏi cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và có thể được coi là thô tục. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "shit" với nghĩa tương tự, nhưng ở tiếng Anh Anh, từ này đôi khi được dùng ít thường xuyên hơn trong các tình huống xã hội chính thức.
Từ "shitting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shit", vốn xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "skita", có nghĩa là "trút bỏ". Cả từ gốc và dạng hiện tại đều thể hiện hành động sinh lý của việc đào thải chất thải ra khỏi cơ thể. Ý nghĩa từ này trong ngữ cảnh hiện đại thường mang sắc thái không trang trọng hoặc thô tục, phản ánh sự phản ứng xã hội đối với ngôn ngữ liên quan đến các chức năng sinh lý.
Từ "shitting" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, do nó có tính chất thô tục và không phù hợp trong ngữ cảnh học thuật. Trong IELTS Speaking và Writing, người thí sinh thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn hóa phổ thông, đặc biệt trong các tình huống không chính thức, từ này có thể được dùng để diễn tả sự không hài lòng hoặc phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp