Bản dịch của từ Shivery trong tiếng Việt
Shivery

Shivery (Adjective)
The shivery child hugged a warm blanket tightly.
Đứa trẻ run rẩy ôm chặt một cái chăn ấm.
She felt shivery waiting in the chilly bus stop.
Cô ấy cảm thấy run rẩy khi đợi ở trạm xe buýt lạnh lẽo.
The shivery puppy curled up next to the fireplace.
Con chó con run rẩy cuộn tròn bên cạnh lò sưởi.
Họ từ
Từ "shivery" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm giác run rẩy hoặc lẩy bẩy, thường do lạnh, sợ hãi hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh, "shivery" sử dụng phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường hơn. Về phiên âm, cách phát âm ở cả hai phương ngữ tương tự nhau, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "i" trong từ này.
Từ "shivery" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "schirfen", có nghĩa là run rẩy, thường liên quan đến cảm giác lạnh. Tiếng Latin "shiver" cũng liên quan đến trạng thái cơ thể rung nhẹ do cảm xúc như sợ hãi hoặc lạnh. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh một cách rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ, chỉ trạng thái run rẩy hoặc rùng mình do ảnh hưởng của thời tiết hoặc cảm xúc mạnh.
Từ "shivery" khá hiếm gặp trong bài kiểm tra IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn kĩ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái cơ thể khi gặp lạnh hoặc cảm xúc lo lắng. Trong văn học, từ này thường được sử dụng để tăng cường biểu đạt cảm giác sợ hãi hoặc cô đơn, thể hiện sự nhạy cảm và tinh tế trong việc miêu tả trạng thái cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp