Bản dịch của từ Shivery trong tiếng Việt

Shivery

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shivery (Adjective)

ʃˈɪvəɹi
ʃˈɪvəɹi
01

Run rẩy hoặc run rẩy do lạnh, bệnh tật, sợ hãi hoặc phấn khích.

Shaking or trembling as a result of cold illness fear or excitement.

Ví dụ

The shivery child hugged a warm blanket tightly.

Đứa trẻ run rẩy ôm chặt một cái chăn ấm.

She felt shivery waiting in the chilly bus stop.

Cô ấy cảm thấy run rẩy khi đợi ở trạm xe buýt lạnh lẽo.

The shivery puppy curled up next to the fireplace.

Con chó con run rẩy cuộn tròn bên cạnh lò sưởi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shivery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shivery

Không có idiom phù hợp