Bản dịch của từ Shoal trong tiếng Việt

Shoal

Adjective Noun [U/C] Verb

Shoal (Adjective)

ʃoʊl
ʃoʊl
01

(của nước) cạn.

(of water) shallow.

Ví dụ

The shoal water was perfect for swimming.

Nước nông ở bãi cát hoàn hảo để bơi.

The children played in the shoal area of the pool.

Các em nhỏ chơi ở khu vực nông của hồ bơi.

The boat got stuck in the shoal part of the river.

Chiếc thuyền bị kẹt ở phần nông của con sông.

Shoal (Noun)

ʃoʊl
ʃoʊl
01

Một số lượng lớn cá bơi lội cùng nhau.

A large number of fish swimming together.

Ví dụ

The shoal of herring moved gracefully in unison.

Đàn cá hồi di chuyển uyển chuyển cùng nhau.

The shoal of sardines attracted many hungry predators.

Đàn cá mòi thu hút nhiều kẻ săn mồi đói.

Scientists study the behavior of a shoal to understand fish dynamics.

Nhà khoa học nghiên cứu hành vi của đàn cá để hiểu động lực cá.

02

Một vùng nước nông.

An area of shallow water.

Ví dụ

The shoal was a popular spot for fishing in the village.

Bãi cạn là điểm câu cá phổ biến ở làng.

The children enjoyed playing in the shoal during low tide.

Các em thích chơi ở bãi cạn khi triều thấp.

The environmental group worked to protect the shoal habitat.

Nhóm môi trường làm việc để bảo vệ môi trường sống ở bãi cạn.

Shoal (Verb)

ʃoʊl
ʃoʊl
01

(của cá) tạo thành bãi cạn.

(of fish) form shoals.

Ví dụ

Fish shoal for protection from predators in the ocean.

Cá tập trung thành đàn để bảo vệ khỏi kẻ săn mồi ở đại dương.

During migration, fish shoal together for a safer journey.

Trong quá trình di cư, cá tập trung thành đàn để có một hành trình an toàn hơn.

The documentary showed how fish shoal to communicate and survive.

Bộ phim tài liệu đã cho thấy cách cá tập trung thành đàn để giao tiếp và sinh tồn.

02

(của nước) trở nên nông hơn.

(of water) become shallower.

Ví dụ

The river shoals near the village, affecting fishing activities.

Sông cạn gần làng, ảnh hưởng đến hoạt động câu cá.

As the tide recedes, the water shoals, revealing hidden treasures.

Khi triều rút, nước cạn, tiết lộ những kho báu ẩn.

The bay shoals during low tide, making navigation difficult.

Vịnh cạn khi thủy triều thấp, làm cho việc điều hướng khó khăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shoal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] These waves then undergo the third stage, when approaching the shore [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Shoal

Không có idiom phù hợp