Bản dịch của từ Shoal trong tiếng Việt
Shoal
Shoal (Adjective)
The shoal water was perfect for swimming.
Nước nông ở bãi cát hoàn hảo để bơi.
The children played in the shoal area of the pool.
Các em nhỏ chơi ở khu vực nông của hồ bơi.
The boat got stuck in the shoal part of the river.
Chiếc thuyền bị kẹt ở phần nông của con sông.
Shoal (Noun)
The shoal of herring moved gracefully in unison.
Đàn cá hồi di chuyển uyển chuyển cùng nhau.
The shoal of sardines attracted many hungry predators.
Đàn cá mòi thu hút nhiều kẻ săn mồi đói.
Scientists study the behavior of a shoal to understand fish dynamics.
Nhà khoa học nghiên cứu hành vi của đàn cá để hiểu động lực cá.
The shoal was a popular spot for fishing in the village.
Bãi cạn là điểm câu cá phổ biến ở làng.
The children enjoyed playing in the shoal during low tide.
Các em thích chơi ở bãi cạn khi triều thấp.
The environmental group worked to protect the shoal habitat.
Nhóm môi trường làm việc để bảo vệ môi trường sống ở bãi cạn.
Shoal (Verb)
Fish shoal for protection from predators in the ocean.
Cá tập trung thành đàn để bảo vệ khỏi kẻ săn mồi ở đại dương.
During migration, fish shoal together for a safer journey.
Trong quá trình di cư, cá tập trung thành đàn để có một hành trình an toàn hơn.
The documentary showed how fish shoal to communicate and survive.
Bộ phim tài liệu đã cho thấy cách cá tập trung thành đàn để giao tiếp và sinh tồn.
The river shoals near the village, affecting fishing activities.
Sông cạn gần làng, ảnh hưởng đến hoạt động câu cá.
As the tide recedes, the water shoals, revealing hidden treasures.
Khi triều rút, nước cạn, tiết lộ những kho báu ẩn.
The bay shoals during low tide, making navigation difficult.
Vịnh cạn khi thủy triều thấp, làm cho việc điều hướng khó khăn.
Họ từ
Từ "shoal" là danh từ chỉ một nhóm cá hoặc động vật biển khác bơi chung với nhau trong một vùng nước nông. Trong tiếng Anh, "shoal" có thể được sử dụng để chỉ một bãi cạn hoặc vùng nước nông. Phiên bản Anh-Mỹ về từ này không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "shoal" thường được áp dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh sinh thái học và sinh vật học để mô tả hành vi xã hội của các loài thủy sản.
Từ "shoal" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sceald", mang nghĩa là "cạn" hoặc "nông". Đến thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ nơi nước cạn, đặc biệt là trong vùng biển. Ngày nay, "shoal" không chỉ đề cập đến điều kiện địa lý mà còn ám chỉ đến nhóm cá hoặc động vật biển tụ tập lại với nhau. Mối liên hệ giữa nghĩa gốc và hiện tại phản ánh sự ổn định trong ngữ nghĩa qua thời gian, với cả hai đều gắn liền với khía cạnh nông cạn và sự tụ tập.
Từ "shoal" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề sinh thái và môi trường. Trong các tình huống khác, "shoal" thường được sử dụng để chỉ một đàn cá hoặc sự tập trung của các sinh vật biển, thể hiện trong tài liệu khoa học hoặc các bài viết về sinh thái học biển. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp