Bản dịch của từ Shock absorber trong tiếng Việt
Shock absorber

Shock absorber (Noun)
The new shock absorber improves ride comfort for city buses in Seattle.
Bộ giảm chấn mới cải thiện sự thoải mái khi di chuyển cho xe buýt ở Seattle.
The old shock absorber does not work well in heavy traffic situations.
Bộ giảm chấn cũ không hoạt động tốt trong các tình huống giao thông đông đúc.
Does the shock absorber help reduce noise in electric cars?
Bộ giảm chấn có giúp giảm tiếng ồn trong xe điện không?
The shock absorber in my car broke during the trip to New York.
Bộ giảm chấn trong xe của tôi bị hỏng trong chuyến đi đến New York.
Many people do not understand how a shock absorber works.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của bộ giảm chấn.
Is the shock absorber important for better driving comfort and safety?
Bộ giảm chấn có quan trọng cho sự thoải mái và an toàn khi lái xe không?
The community built a playground with shock absorbers for safety.
Cộng đồng đã xây dựng một sân chơi có bộ giảm chấn để an toàn.
The new park does not have shock absorbers for the swings.
Công viên mới không có bộ giảm chấn cho xích đu.
Do all public parks use shock absorbers in their equipment?
Tất cả các công viên công cộng có sử dụng bộ giảm chấn trong thiết bị không?
Thiết bị hấp thụ sốc (shock absorber) là một thành phần quan trọng trong hệ thống treo của xe, có chức năng giảm chấn và duy trì ổn định khi xe di chuyển trên địa hình không bằng phẳng. Cấu tạo của nó có thể gồm các bộ phận như piston và dầu nhớt giúp giảm thiểu dao động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc phương ngữ sử dụng.
Từ "shock absorber" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "shock" có nguồn gốc từ từ "suscitare", nghĩa là kích thích hoặc gây ra một phản ứng, và "absorber" từ "absorbere", có nghĩa là hấp thụ. Trong lịch sử, các thiết bị này được phát triển để giảm thiểu va chạm và rung động trong cơ khí, đặc biệt là trong ngành ô tô. Ý nghĩa hiện tại của "shock absorber" diễn tả chức năng quan trọng trong việc nâng cao sự an toàn và thoải mái cho người dùng bằng cách hấp thụ năng lượng từ các tác động mạnh.
"Shock absorber" là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí, đặc biệt là trong ngành công nghiệp ô tô và máy móc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh của bài nghe và bài viết, liên quan đến mô tả cấu trúc và chức năng của các hệ thống cơ khí. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về an toàn và hiệu suất của các phương tiện. Sự hiện diện của từ này trong từ vựng chuyên ngành gợi ý tầm quan trọng của nó trong việc hiểu các khái niệm kỹ thuật cơ bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp