Bản dịch của từ Shock absorber trong tiếng Việt

Shock absorber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shock absorber (Noun)

ʃˈɑk əbzˈɔɹbɚ
ʃˈɑk əbzˈɔɹbɚ
01

Một thiết bị hấp thụ chấn động và làm giảm tác động của rung động, thường được sử dụng trong xe cộ.

A device that absorbs shock and dampens the effects of vibrations commonly used in vehicles.

Ví dụ

The new shock absorber improves ride comfort for city buses in Seattle.

Bộ giảm chấn mới cải thiện sự thoải mái khi di chuyển cho xe buýt ở Seattle.

The old shock absorber does not work well in heavy traffic situations.

Bộ giảm chấn cũ không hoạt động tốt trong các tình huống giao thông đông đúc.

Does the shock absorber help reduce noise in electric cars?

Bộ giảm chấn có giúp giảm tiếng ồn trong xe điện không?

02

Một bộ phận của hệ thống treo được thiết kế để cải thiện chất lượng lái xe và khả năng kiểm soát.

A component of a suspension system designed to improve ride quality and control.

Ví dụ

The shock absorber in my car broke during the trip to New York.

Bộ giảm chấn trong xe của tôi bị hỏng trong chuyến đi đến New York.

Many people do not understand how a shock absorber works.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của bộ giảm chấn.

Is the shock absorber important for better driving comfort and safety?

Bộ giảm chấn có quan trọng cho sự thoải mái và an toàn khi lái xe không?

03

Một vật hoặc cơ cấu làm giảm tác động của tải trọng va đập.

An object or mechanism that reduces the impact of shock loads.

Ví dụ

The community built a playground with shock absorbers for safety.

Cộng đồng đã xây dựng một sân chơi có bộ giảm chấn để an toàn.

The new park does not have shock absorbers for the swings.

Công viên mới không có bộ giảm chấn cho xích đu.

Do all public parks use shock absorbers in their equipment?

Tất cả các công viên công cộng có sử dụng bộ giảm chấn trong thiết bị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shock absorber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shock absorber

Không có idiom phù hợp