Bản dịch của từ Shoestring trong tiếng Việt
Shoestring

Shoestring (Adjective)
He made a shoestring tackle to stop the soccer goal.
Anh ấy thực hiện một pha tắc bóng gần chân để ngăn bàn thắng.
They did not use shoestring techniques in their basketball game.
Họ không sử dụng kỹ thuật tắc bóng gần chân trong trận bóng rổ.
Can you explain a shoestring save in football?
Bạn có thể giải thích về một pha cứu bóng gần chân trong bóng đá không?
Shoestring (Noun)
Một dây giày.
A shoelace.
He tied his shoestring tightly before the charity run.
Anh ấy buộc dây giày chặt trước khi chạy từ thiện.
She didn't lose her shoestring during the social event.
Cô ấy không làm mất dây giày trong sự kiện xã hội.
Did you see his colorful shoestring at the party?
Bạn có thấy dây giày nhiều màu của anh ấy ở bữa tiệc không?
Ngân sách nhỏ hoặc không đủ.
A small or inadequate budget.
Many community programs operate on a shoestring budget each year.
Nhiều chương trình cộng đồng hoạt động với ngân sách hạn hẹp mỗi năm.
The charity cannot survive on a shoestring budget anymore.
Tổ chức từ thiện không thể tồn tại với ngân sách hạn hẹp nữa.
Can you manage a project with a shoestring budget?
Bạn có thể quản lý một dự án với ngân sách hạn hẹp không?
Họ từ
Từ "shoestring" trong tiếng Anh có nghĩa là một sợi dây nhỏ dùng để buộc giày. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh tế, "shoestring" còn được sử dụng để chỉ việc thực hiện một kế hoạch hay dự án với ngân sách hạn hẹp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng và nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó thường liên quan đến việc khởi nghiệp với nguồn vốn ít ỏi.
Từ "shoestring" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, nơi "shoe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sutor" (người làm giày) và "string" xuất phát từ tiếng Latin "stringere" (kéo chặt). Ban đầu, "shoestring" chỉ đơn giản là dây buộc giày. Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa để chỉ một ngân sách hạn chế hoặc khuôn khổ tài chính không đủ, phản ánh tính chất khiêm tốn của việc sử dụng các nguồn lực tối thiểu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "shoestring" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi từ vựng thường cụ thể hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, như "shoestring budget", mô tả tình hình tài chính hạn chế. Trong văn phong hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ các phương án tiết kiệm hoặc những dự án nhỏ gọn, cần ít nguồn lực tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shoestring
On a shoestring