Bản dịch của từ Shone trong tiếng Việt
Shone

Shone (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tỏa sáng.
Simple past and past participle of shine.
The sun shone brightly during the outdoor charity event.
Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trong sự kiện từ thiện ngoài trời.
Her kindness shone through when she helped the homeless community.
Lòng tốt của cô ấy tỏa sáng khi cô ấy giúp đỡ cộng đồng vô gia cư.
The city's skyline shone with the lights of the bustling nightlife.
Đường chân trời của thành phố tỏa sáng với ánh đèn của cuộc sống về đêm nhộn nhịp.
Dạng động từ của Shone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shining |
Họ từ
"Shone" là quá khứ của động từ "shine", có nghĩa là phát sáng hoặc tỏa sáng. Trong tiếng Anh, "shone" thường được sử dụng để mô tả ánh sáng phát ra từ một nguồn, như mặt trời hoặc đèn. Phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, "shone" được sử dụng đồng nhất, nhưng trong một số ngữ cảnh, Anh Mỹ có thể sử dụng "shined" cho động từ "shine" ở dạng quá khứ, nhất là khi nói về quá trình đánh bóng, ví dụ "he shined the shoes".
Từ "shone" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "scinan", có nghĩa là "tỏa sáng" hay "chiếu sáng". Căn nguyên của từ này nằm trong tiếng Đức cổ "skinan", có liên quan đến ánh sáng và sự rực rỡ. Qua thời gian, từ "shone" đã phát triển để chỉ hành động của ánh sáng phát ra, mang theo ý nghĩa biểu trưng về sự nổi bật và rực rỡ. Sự kết hợp giữa lịch sử ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với biểu tượng của ánh sáng.
Từ "shone" là quá khứ của động từ "shine" và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nghe, tuy không phổ biến bằng các từ đồng nghĩa như "glowed" hay "radiated". Trong ngữ cảnh khác, "shone" sử dụng chủ yếu để miêu tả ánh sáng hoặc sự rực rỡ của các vật thể. Từ này thường xuyên xuất hiện trong văn học, thơ ca và các mô tả nghệ thuật để thể hiện các yếu tố như vẻ đẹp và sự biểu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
