Bản dịch của từ Shoop trong tiếng Việt

Shoop

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoop (Interjection)

ʃˈup
ʃˈup
01

(âm nhạc) dùng làm từ ngữ trong lời bài hát.

(music) used as a scat word in song lyrics.

Ví dụ

She sang 'shoop' in the chorus of the popular song.

Cô ấy hát 'shoop' trong hợp xướng của bài hát phổ biến.

The singer's energetic 'shoop' added a fun element to the performance.

Âm thanh 'shoop' sôi động của ca sĩ thêm yếu tố vui vẻ vào buổi biểu diễn.

The audience joined in and shouted 'shoop' during the concert.

Khán giả tham gia và hò 'shoop' trong suốt buổi hòa nhạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shoop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoop

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.