Bản dịch của từ Shoot away trong tiếng Việt
Shoot away
Verb

Shoot away (Verb)
ʃˈut əwˈeɪ
ʃˈut əwˈeɪ
01
Bắn một vật thể theo một hướng cụ thể.
To fire a projectile in a specific direction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Diễn đạt một quyết định hoặc lệnh mạnh mẽ, thường được sử dụng không chính thức.
To express a forceful decision or command, often used informally.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shoot away
Không có idiom phù hợp