Bản dịch của từ Shoot away trong tiếng Việt
Shoot away

Shoot away (Verb)
Bắn một vật thể theo một hướng cụ thể.
To fire a projectile in a specific direction.
They shoot away fireworks during the summer festival in July.
Họ bắn pháo hoa trong lễ hội mùa hè vào tháng Bảy.
She doesn't shoot away any projectiles at the community event.
Cô ấy không bắn bất kỳ vật thể nào tại sự kiện cộng đồng.
Do you shoot away balloons for the children's party?
Bạn có bắn bóng bay cho bữa tiệc của trẻ em không?
Diễn đạt một quyết định hoặc lệnh mạnh mẽ, thường được sử dụng không chính thức.
To express a forceful decision or command, often used informally.
She shot away her opinion on the new social policy.
Cô ấy đã bày tỏ ý kiến của mình về chính sách xã hội mới.
He didn't shoot away his thoughts during the discussion.
Anh ấy không bày tỏ suy nghĩ của mình trong cuộc thảo luận.
Did they shoot away their ideas at the social meeting?
Họ có bày tỏ ý tưởng của mình tại cuộc họp xã hội không?
The manager will shoot away any negative comments during the meeting.
Người quản lý sẽ nhanh chóng loại bỏ bất kỳ bình luận tiêu cực nào trong cuộc họp.
They did not shoot away their friends during the difficult times.
Họ không nhanh chóng loại bỏ bạn bè trong những thời điểm khó khăn.
Will the teacher shoot away students who disrupt the class?
Liệu giáo viên có nhanh chóng loại bỏ những học sinh gây rối trong lớp không?