Bản dịch của từ Shoot up trong tiếng Việt
Shoot up

Shoot up (Verb)
The number of social media users shot up by 30%.
Số người dùng mạng xã hội tăng vọt 30%.
The pollution levels in the city did not shoot up drastically.
Mức độ ô nhiễm ở thành phố không tăng mạnh.
Did the crime rate shoot up after the new law was implemented?
Tỷ lệ tội phạm tăng cao sau khi luật mới được áp dụng?
Shoot up (Phrase)
He used to shoot up heroin in abandoned buildings.
Anh ta từng tiêm heroin trong các tòa nhà bỏ hoang.
She knows it's dangerous to shoot up drugs.
Cô ấy biết là việc tiêm chất gây nghiện rất nguy hiểm.
Do you think people should shoot up in public places?
Bạn nghĩ người ta có nên tiêm chất gây nghiện ở nơi công cộng không?
Cụm từ "shoot up" trong tiếng Anh có nghĩa là tăng nhanh và đột ngột, thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng về giá cả, mức độ bệnh tật hoặc các hiện tượng xã hội khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "shoot up" có thể nhấn mạnh hơn về sự gia tăng về mặt cảm xúc hay sự kích thích, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự gia tăng thuộc về kinh tế hay xã hội. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác biệt tùy theo phương ngữ.
Cụm từ "shoot up" có nguồn gốc từ động từ "shoot", xuất phát từ tiếng Anh cổ "scēotan", có nghĩa là phóng ra hoặc bắn ra. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "schēotan". Từ "up" bổ sung nghĩa chỉ sự chuyển động theo chiều dọc, gia tăng. Kết hợp lại, "shoot up" ám chỉ sự gia tăng nhanh chóng hoặc bùng nổ cả về vật lý lẫn trừu tượng, như sự tăng vọt của giá cả, dân số hay cảm xúc.
Cụm từ "shoot up" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh của việc nói về sự gia tăng đột ngột, như trong thông tin thống kê hoặc xu hướng xã hội. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng giá cả hoặc dân số, thường được nhấn mạnh trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp