Bản dịch của từ Shoot up trong tiếng Việt

Shoot up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoot up (Verb)

ʃˈut ˈʌp
ʃˈut ˈʌp
01

Tăng nhanh và nhiều.

To increase quickly and by a lot.

Ví dụ

The number of social media users shot up by 30%.

Số người dùng mạng xã hội tăng vọt 30%.

The pollution levels in the city did not shoot up drastically.

Mức độ ô nhiễm ở thành phố không tăng mạnh.

Did the crime rate shoot up after the new law was implemented?

Tỷ lệ tội phạm tăng cao sau khi luật mới được áp dụng?

Shoot up (Phrase)

ʃˈut ˈʌp
ʃˈut ˈʌp
01

Tiêm thuốc vào cơ thể.

To inject a drug into the body.

Ví dụ

He used to shoot up heroin in abandoned buildings.

Anh ta từng tiêm heroin trong các tòa nhà bỏ hoang.

She knows it's dangerous to shoot up drugs.

Cô ấy biết là việc tiêm chất gây nghiện rất nguy hiểm.

Do you think people should shoot up in public places?

Bạn nghĩ người ta có nên tiêm chất gây nghiện ở nơi công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shoot up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoot up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.