Bản dịch của từ Shopaholic trong tiếng Việt

Shopaholic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shopaholic (Noun)

ʃɑpəhɑlɪk
ʃɑpəhɑlɪk
01

Một người mua sắm bắt buộc.

A compulsive shopper.

Ví dụ

She is a shopaholic and can't resist buying things.

Cô ấy là một người nghiện mua sắm và không thể cưỡng lại việc mua sắm.

He is not a shopaholic, so he rarely goes shopping.

Anh ấy không phải là người nghiện mua sắm, vì vậy anh ấy hiếm khi đi mua sắm.

Are you a shopaholic who enjoys shopping for hours every day?

Bạn có phải là người nghiện mua sắm thích mua sắm hàng giờ mỗi ngày không?

She is a shopaholic who can't resist buying new clothes.

Cô ấy là người mua sắm nghiện không thể cưỡng lại việc mua quần áo mới.

He is not a shopaholic and prefers to save money for travel.

Anh ấy không phải là người mua sắm nghiện và thích tiết kiệm tiền để đi du lịch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shopaholic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shopaholic

Không có idiom phù hợp