Bản dịch của từ Shopaholic trong tiếng Việt
Shopaholic

Shopaholic (Noun)
Một người mua sắm bắt buộc.
She is a shopaholic and can't resist buying things.
Cô ấy là một người nghiện mua sắm và không thể cưỡng lại việc mua sắm.
He is not a shopaholic, so he rarely goes shopping.
Anh ấy không phải là người nghiện mua sắm, vì vậy anh ấy hiếm khi đi mua sắm.
Are you a shopaholic who enjoys shopping for hours every day?
Bạn có phải là người nghiện mua sắm thích mua sắm hàng giờ mỗi ngày không?
She is a shopaholic who can't resist buying new clothes.
Cô ấy là người mua sắm nghiện không thể cưỡng lại việc mua quần áo mới.
He is not a shopaholic and prefers to save money for travel.
Anh ấy không phải là người mua sắm nghiện và thích tiết kiệm tiền để đi du lịch.
Họ từ
Từ "shopaholic" là từ ghép giữa "shopping" (mua sắm) và "alcoholic" (nghiện rượu), chỉ những người có thói quen mua sắm thái quá, dẫn đến tình trạng nghiện. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "compulsive shopper". Dù có thể hiểu như nhau, "shopaholic" thường mang sắc thái tiêu cực hơn, nhấn mạnh vào sự phụ thuộc và ảnh hưởng xấu đến cuộc sống cá nhân và tài chính.
Từ "shopaholic" được hình thành từ hai thành phần: “shop” (mua sắm) và “-aholic” (người nghiện), trong đó “-aholic” có nguồn gốc từ từ Latinh “alcohólico”, liên quan đến sự nghiện ngập. Từ này xuất hiện lần đầu vào những năm 1980, phản ánh sự gia tăng của chủ nghĩa tiêu dùng trong xã hội hiện đại. Đến nay, “shopaholic” chỉ những người có xu hướng mua sắm quá mức, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa chi tiêu và tâm lý tiêu dùng.
Từ "shopaholic" xuất hiện tương đối ít trong các phần thi IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề tiêu dùng và hành vi người tiêu dùng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có thói quen mua sắm thái quá, dễ gặp trong các bài báo về tài chính, tâm lý học tiêu dùng, và truyền thông đại chúng. Từ ngữ này phản ánh sự gia tăng của văn hóa tiêu dùng trong xã hội hiện đại.