Bản dịch của từ Shopkeeper trong tiếng Việt

Shopkeeper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shopkeeper (Noun)

ʃˈɑpkipɚ
ʃˈɑpkipəɹ
01

Chủ sở hữu và quản lý của một cửa hàng.

The owner and manager of a shop.

Ví dụ

The shopkeeper greeted every customer with a smile.

Chủ cửa hàng chào mừng mỗi khách hàng bằng nụ cười.

The shopkeeper ordered new inventory for the upcoming holiday season.

Chủ cửa hàng đặt hàng mới cho mùa lễ sắp tới.

The shopkeeper closed the store early to attend a community meeting.

Chủ cửa hàng đóng cửa hàng sớm để tham dự cuộc họp cộng đồng.

Dạng danh từ của Shopkeeper (Noun)

SingularPlural

Shopkeeper

Shopkeepers

Kết hợp từ của Shopkeeper (Noun)

CollocationVí dụ

Small-town shopkeeper

Chủ cửa hàng ở thị trấn nhỏ

The small-town shopkeeper is friendly to all customers.

Chủ cửa hàng nhỏ thị trấn thân thiện với tất cả khách hàng.

Independent shopkeeper

Chủ cửa hàng độc lập

The independent shopkeeper provided unique products to the community.

Chủ cửa hàng độc lập cung cấp sản phẩm độc đáo cho cộng đồng.

Local shopkeeper

Chủ cửa hàng địa phương

The local shopkeeper provides fresh produce to the community.

Chủ cửa hàng địa phương cung cấp sản phẩm tươi cho cộng đồng.

Village shopkeeper

Chủ cửa hàng làng

The village shopkeeper knows everyone in the small community.

Chủ cửa hàng làng biết mọi người trong cộng đồng nhỏ.

Small shopkeeper

Chủ cửa hàng nhỏ

The small shopkeeper in our neighborhood is friendly and helpful.

Chủ cửa hàng nhỏ trong khu phố chúng tôi thân thiện và nhiệt tình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shopkeeper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shopkeeper

Không có idiom phù hợp