Bản dịch của từ Shopkeeper trong tiếng Việt
Shopkeeper

Shopkeeper (Noun)
The shopkeeper greeted every customer with a smile.
Chủ cửa hàng chào mừng mỗi khách hàng bằng nụ cười.
The shopkeeper ordered new inventory for the upcoming holiday season.
Chủ cửa hàng đặt hàng mới cho mùa lễ sắp tới.
The shopkeeper closed the store early to attend a community meeting.
Chủ cửa hàng đóng cửa hàng sớm để tham dự cuộc họp cộng đồng.
Dạng danh từ của Shopkeeper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shopkeeper | Shopkeepers |
Kết hợp từ của Shopkeeper (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small-town shopkeeper Chủ cửa hàng ở thị trấn nhỏ | The small-town shopkeeper is friendly to all customers. Chủ cửa hàng nhỏ thị trấn thân thiện với tất cả khách hàng. |
Independent shopkeeper Chủ cửa hàng độc lập | The independent shopkeeper provided unique products to the community. Chủ cửa hàng độc lập cung cấp sản phẩm độc đáo cho cộng đồng. |
Local shopkeeper Chủ cửa hàng địa phương | The local shopkeeper provides fresh produce to the community. Chủ cửa hàng địa phương cung cấp sản phẩm tươi cho cộng đồng. |
Village shopkeeper Chủ cửa hàng làng | The village shopkeeper knows everyone in the small community. Chủ cửa hàng làng biết mọi người trong cộng đồng nhỏ. |
Small shopkeeper Chủ cửa hàng nhỏ | The small shopkeeper in our neighborhood is friendly and helpful. Chủ cửa hàng nhỏ trong khu phố chúng tôi thân thiện và nhiệt tình. |
Họ từ
Người bán hàng, hay còn gọi là shopkeeper, là thuật ngữ chỉ những cá nhân sở hữu hoặc điều hành cửa hàng bán lẻ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, hình thức phát âm có thể thay đổi tùy theo giọng địa phương. Người bán hàng không chỉ tham gia vào hoạt động giao dịch hàng hóa mà còn có vai trò quan trọng trong việc quản lý tồn kho và phục vụ khách hàng.
Từ "shopkeeper" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "shop" (cửa hàng) và "keeper" (người giữ, bảo quản). "Shop" xuất phát từ tiếng Saxon cổ "sceoppa", có nghĩa là nơi buôn bán, trong khi "keeper" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cypan", nghĩa là bảo vệ hoặc giữ gìn. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của người giữ cửa hàng như người quản lý và điều hành các hoạt động thương mại, từ đó biến thể thành nghĩa hiện tại là người kinh doanh trong lĩnh vực bán lẻ.
Từ "shopkeeper" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người tham gia thường thảo luận về các tình huống giao dịch mua bán. Trong các ngữ cảnh khác, "shopkeeper" thường được sử dụng để chỉ người bán hàng trong các cửa hàng nhỏ hoặc địa phương, thường liên quan đến các chủ đề như kinh doanh, thương mại và dịch vụ khách hàng. Từ này phản ánh sự tương tác giữa người tiêu dùng và người bán, điều này rất quan trọng trong nền kinh tế địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp