Bản dịch của từ Shopping centre trong tiếng Việt
Shopping centre

Shopping centre (Noun)
Một tòa nhà hoặc khu phức hợp thương mại bao gồm nhiều cửa hàng bán lẻ và dịch vụ.
A commercial building or complex that includes multiple retail shops and services.
The new shopping centre opened last month in downtown Seattle.
Trung tâm mua sắm mới đã mở tháng trước ở trung tâm Seattle.
Many people do not visit the shopping centre on weekdays.
Nhiều người không đến trung tâm mua sắm vào các ngày trong tuần.
Is the shopping centre near the university campus?
Trung tâm mua sắm có gần khuôn viên trường đại học không?
The shopping centre hosts many social events every weekend in October.
Trung tâm mua sắm tổ chức nhiều sự kiện xã hội mỗi cuối tuần tháng Mười.
The shopping centre does not offer enough space for community activities.
Trung tâm mua sắm không cung cấp đủ không gian cho các hoạt động cộng đồng.
Does the shopping centre have a space for social gatherings and events?
Trung tâm mua sắm có không gian cho các buổi gặp gỡ và sự kiện không?
"Shopping centre" là thuật ngữ chỉ một khu vực tập hợp nhiều cửa hàng bán lẻ và dịch vụ, thường được xây dựng theo dạng phức hợp để phục vụ nhu cầu mua sắm của người tiêu dùng. Tại Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn "shopping mall", thường được nói đến trong ngữ cảnh hiện đại và bao gồm các tiện ích như nhà hàng, rạp chiếu phim. Trong tiếng Anh Mỹ, "shopping mall" phổ biến hơn và thường chỉ những khu vực mua sắm lớn hơn, còn "shopping center" được sử dụng để chỉ những khu vực nhỏ hơn hoặc các trung tâm thương mại trong một khu phố.
Cụm từ "shopping centre" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "shopping" (mua sắm) và "centre" (trung tâm). Thuật ngữ này phản ánh xu hướng phát triển đô thị hóa và tiêu dùng trong thế kỷ 20, khi các trung tâm thương mại trở thành địa điểm chính cho hoạt động mua sắm. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến sự tập trung các cửa hàng và dịch vụ, phục vụ nhu cầu tiêu dùng một cách thuận lợi cho khách hàng.
Cụm từ "shopping centre" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện cao trong các đoạn hội thoại về tiêu dùng và môi trường đô thị. Ngoài ra, cụm này thường được nhắc đến trong các văn bản và báo cáo liên quan đến thương mại bán lẻ, quy hoạch đô thị, và xu hướng tiêu dùng. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh sự phát triển của đời sống đô thị hiện đại và nhu cầu mua sắm của cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



