Bản dịch của từ Shorebird trong tiếng Việt

Shorebird

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shorebird (Noun)

ʃˈɔɹbɝd
ʃˈoʊɹbʌɹd
01

Một con chim thường lui tới bờ biển.

A bird that frequents the shore.

Ví dụ

Shorebirds are common along the coastlines of many countries.

Chim ven biển phổ biến dọc theo bờ biển của nhiều quốc gia.

Not many shorebirds can be found in urban areas.

Không nhiều loài chim ven biển có thể được tìm thấy ở khu vực đô thị.

Are shorebirds an important part of the coastal ecosystem?

Chim ven biển có phải là một phần quan trọng của hệ sinh thái ven biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shorebird/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shorebird

Không có idiom phù hợp