Bản dịch của từ Shorebird trong tiếng Việt
Shorebird

Shorebird (Noun)
Một con chim thường lui tới bờ biển.
A bird that frequents the shore.
Shorebirds are common along the coastlines of many countries.
Chim ven biển phổ biến dọc theo bờ biển của nhiều quốc gia.
Not many shorebirds can be found in urban areas.
Không nhiều loài chim ven biển có thể được tìm thấy ở khu vực đô thị.
Are shorebirds an important part of the coastal ecosystem?
Chim ven biển có phải là một phần quan trọng của hệ sinh thái ven biển không?
"Shorebird" là thuật ngữ chỉ những loài chim sống gần bờ biển, thường được tìm thấy trong các môi trường như bãi bùn, các vùng nước nông và bãi cát. Chúng thuộc vào nhiều họ khác nhau, phổ biến nhất là họ Charadriidae và Scolopacidae. Tại Anh, thuật ngữ tương ứng là "wader", nhưng "shorebird" thường được sử dụng tại Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và văn hóa sử dụng, trong khi ý nghĩa基本上 không thay đổi.
Từ "shorebird" có nguồn gốc từ hai thành phần: "shore" và "bird". "Shore" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceore", có nghĩa là bờ biển, trong khi "bird" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brid" hoặc "bird", dùng để chỉ các loài chim. Từ thế kỷ 19, "shorebird" được sử dụng để mô tả các loài chim sinh sống gần bờ biển hoặc vùng đất ngập nước. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng môi trường sinh sống và hành vi của các loài chim này trong môi trường tự nhiên hiện tại.
Từ "shorebird" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái, bảo tồn động vật hoang dã và sinh học theo dõi các loài chim sống gần bờ. Từ này cũng phổ biến trong các báo cáo về sinh thái học và bảo vệ môi trường, cùng với các hoạt động nghiên cứu về đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp