Bản dịch của từ Short duration trong tiếng Việt
Short duration

Short duration (Noun)
The event lasted a short duration of only two hours yesterday.
Sự kiện chỉ kéo dài trong khoảng thời gian ngắn hai giờ hôm qua.
They did not enjoy the short duration of the concert last week.
Họ không thích khoảng thời gian ngắn của buổi hòa nhạc tuần trước.
How can we make the short duration of meetings more effective?
Làm thế nào để chúng ta có thể làm cho khoảng thời gian ngắn của cuộc họp hiệu quả hơn?
The event had a short duration, lasting only two hours.
Sự kiện chỉ kéo dài trong hai giờ.
The short duration of the meeting did not allow for discussion.
Thời gian ngắn của cuộc họp không đủ cho thảo luận.
Is the short duration of social media trends a concern for you?
Thời gian ngắn của các xu hướng mạng xã hội có làm bạn lo lắng không?
"Short duration" là cụm từ chỉ khoảng thời gian ngắn, thường được sử dụng để mô tả sự kiện, hoạt động hoặc tình huống có thời gian diễn ra không kéo dài. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, nó thường liên quan đến các thí nghiệm, bài học hay hoạt động tập thể mà sự hiệu quả có thể bị giới hạn do thời gian ngắn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về cách dùng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này một cách tương tự.