Bản dịch của từ Short duration trong tiếng Việt

Short duration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short duration (Noun)

ʃɑɹt dʊɹˈeɪʃn
ʃɑɹt dʊɹˈeɪʃn
01

Thời gian ngắn mà trong đó một sự việc xảy ra.

A brief period of time during which something occurs.

Ví dụ

The event lasted a short duration of only two hours yesterday.

Sự kiện chỉ kéo dài trong khoảng thời gian ngắn hai giờ hôm qua.

They did not enjoy the short duration of the concert last week.

Họ không thích khoảng thời gian ngắn của buổi hòa nhạc tuần trước.

How can we make the short duration of meetings more effective?

Làm thế nào để chúng ta có thể làm cho khoảng thời gian ngắn của cuộc họp hiệu quả hơn?

02

Độ dài thời gian mà một điều gì đó kéo dài.

The length of time that something lasts.

Ví dụ

The event had a short duration, lasting only two hours.

Sự kiện chỉ kéo dài trong hai giờ.

The short duration of the meeting did not allow for discussion.

Thời gian ngắn của cuộc họp không đủ cho thảo luận.

Is the short duration of social media trends a concern for you?

Thời gian ngắn của các xu hướng mạng xã hội có làm bạn lo lắng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/short duration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short duration

Không có idiom phù hợp