Bản dịch của từ Short-list trong tiếng Việt

Short-list

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short-list (Noun)

ʃɑɹt lɪst
ʃɑɹt lɪst
01

Danh sách các ứng viên được lựa chọn cho một công việc hoặc vị trí khác.

A list of selected candidates for a job or other position.

Ví dụ

She made a short-list of candidates for the job interview.

Cô ấy đã tạo một danh sách ngắn của ứng viên cho buổi phỏng vấn.

He did not include her name in the short-list for promotion.

Anh ấy không bao gồm tên cô ấy trong danh sách ngắn để thăng chức.

Did they send the short-list of scholarship winners to the students?

Họ đã gửi danh sách ngắn của những người chiến thắng học bổng đến sinh viên chưa?

Short-list (Verb)

ʃɑɹt lɪst
ʃɑɹt lɪst
01

Để lựa chọn và lập danh sách ứng viên cho một công việc hoặc vị trí cụ thể.

To select and make a list of candidates for a particular job or position.

Ví dụ

She short-listed five candidates for the job interview.

Cô ấy đã chọn lọc năm ứng viên cho cuộc phỏng vấn.

They did not short-list any applicants without the required qualifications.

Họ không chọn lọc bất kỳ ứng viên nào thiếu yêu cầu cần thiết.

Did the manager short-list the candidates based on experience?

Người quản lý đã chọn lọc ứng viên dựa trên kinh nghiệm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/short-list/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short-list

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.