Bản dịch của từ Short-list trong tiếng Việt
Short-list

Short-list (Noun)
She made a short-list of candidates for the job interview.
Cô ấy đã tạo một danh sách ngắn của ứng viên cho buổi phỏng vấn.
He did not include her name in the short-list for promotion.
Anh ấy không bao gồm tên cô ấy trong danh sách ngắn để thăng chức.
Did they send the short-list of scholarship winners to the students?
Họ đã gửi danh sách ngắn của những người chiến thắng học bổng đến sinh viên chưa?
Short-list (Verb)
Để lựa chọn và lập danh sách ứng viên cho một công việc hoặc vị trí cụ thể.
To select and make a list of candidates for a particular job or position.
She short-listed five candidates for the job interview.
Cô ấy đã chọn lọc năm ứng viên cho cuộc phỏng vấn.
They did not short-list any applicants without the required qualifications.
Họ không chọn lọc bất kỳ ứng viên nào thiếu yêu cầu cần thiết.
Did the manager short-list the candidates based on experience?
Người quản lý đã chọn lọc ứng viên dựa trên kinh nghiệm chưa?
Từ "short-list" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ quá trình chọn ra một nhóm nhỏ từ một danh sách lớn để xem xét kỹ lưỡng hơn. Trong tiếng Anh Anh, "short-list" thường được viết với dấu gạch ngang, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "shortlist" không có dấu gạch ngang. Cách phát âm của từ này cũng tương đối giống nhau, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt giữa hai biến thể. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tuyển dụng và quản lý dự án.
Từ "short-list" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "danh sách rút gọn", vốn có nguồn gốc từ hai từ "short" (ngắn) và "list" (danh sách). Sự kết hợp này diễn ra vào giữa thế kỷ 20, trong lĩnh vực tuyển dụng, nơi các ứng viên được chọn từ một danh sách dài để đi đến một danh sách ngắn hơn. Thuật ngữ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, ám chỉ việc lựa chọn một nhóm nhỏ từ một danh sách lớn hơn để tiện cho quá trình ra quyết định.
Từ "short-list" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả quy trình tuyển dụng hoặc lựa chọn ứng viên trong các ngành nghề. Tần suất sử dụng từ này trong Academic Listening và Reading thấp hơn một chút, nhưng vẫn có thể gặp trong các bài viết và hội thoại liên quan đến tuyển dụng hoặc phân tích ứng viên. Ngoài ra, "short-list" cũng được dùng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác như giáo dục và nghệ thuật để chỉ danh sách rút gọn của những ứng viên hoặc tác phẩm xuất sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp