Bản dịch của từ Short list trong tiếng Việt
Short list

Short list (Noun)
Danh sách các lựa chọn hoặc phương án cần cân nhắc.
A list of options or choices to consider
The committee created a short list of candidates for the position.
Ủy ban đã tạo ra một danh sách ngắn các ứng viên cho vị trí.
They did not finalize the short list before the meeting started.
Họ đã không hoàn thành danh sách ngắn trước khi cuộc họp bắt đầu.
Is the short list of volunteers available for the community project?
Danh sách ngắn các tình nguyện viên có sẵn cho dự án cộng đồng không?
The committee created a short list of candidates for the job.
Ủy ban đã tạo một danh sách ngắn các ứng viên cho công việc.
They did not finalize the short list before the meeting.
Họ đã không hoàn thiện danh sách ngắn trước cuộc họp.
The short list includes five candidates for the community project.
Danh sách ngắn gồm năm ứng viên cho dự án cộng đồng.
The short list does not contain any names from last year.
Danh sách ngắn không có tên nào từ năm ngoái.
Is the short list available for the social initiative review?
Danh sách ngắn có sẵn cho việc đánh giá sáng kiến xã hội không?
The committee provided a short list of candidates for the job.
Ủy ban đã cung cấp một danh sách ngắn các ứng viên cho công việc.
There isn't a short list for social events this year.
Năm nay không có danh sách ngắn cho các sự kiện xã hội.
Danh sách các mục hoặc nhiệm vụ được coi là ưu tiên.
A list of items or tasks that are considered a priority
The committee created a short list of candidates for the position.
Ủy ban đã tạo một danh sách ngắn các ứng viên cho vị trí.
They did not finalize the short list before the meeting started.
Họ đã không hoàn thành danh sách ngắn trước khi cuộc họp bắt đầu.
Is the short list ready for the community project review?
Danh sách ngắn đã sẵn sàng cho việc đánh giá dự án cộng đồng chưa?
The committee created a short list of candidates for the event.
Ủy ban đã tạo ra một danh sách ngắn các ứng viên cho sự kiện.
They do not have a short list for the community project.
Họ không có danh sách ngắn cho dự án cộng đồng.
Short list (Adjective)
The meeting was short, lasting only twenty minutes.
Cuộc họp rất ngắn, chỉ kéo dài hai mươi phút.
The presentation was not short; it took over an hour.
Bài thuyết trình không ngắn; nó kéo dài hơn một giờ.
Is the discussion short enough for everyone to participate?
Cuộc thảo luận có ngắn đủ để mọi người tham gia không?
The meeting was short, lasting only thirty minutes.
Cuộc họp rất ngắn, chỉ kéo dài ba mươi phút.
The presentation was not short; it took over an hour.
Bài thuyết trình không ngắn; nó mất hơn một giờ.
My social circle is quite short, with only five close friends.
Vòng tròn xã hội của tôi khá ngắn, chỉ có năm người bạn thân.
Her social interactions are not short; they are very engaging.
Các tương tác xã hội của cô ấy không ngắn; chúng rất hấp dẫn.
Is your social group usually short or does it vary often?
Nhóm xã hội của bạn thường ngắn hay thay đổi thường xuyên?
The short list of candidates includes Sarah, John, and Emily.
Danh sách ngắn các ứng viên bao gồm Sarah, John và Emily.
The committee did not select any short list this year.
Ủy ban không chọn danh sách ngắn nào năm nay.
The short list of candidates includes Maria, John, and Alex.
Danh sách ứng viên ngắn bao gồm Maria, John và Alex.
The committee did not create a short list this time.
Ủy ban không tạo danh sách ngắn lần này.
Is the short list ready for the social event next week?
Danh sách ngắn đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội tuần tới chưa?
Short list (Verb)
The committee decided to short list five candidates for the job.
Ủy ban đã quyết định rút gọn danh sách năm ứng viên cho công việc.
They did not short list any applicants without relevant experience.
Họ đã không rút gọn danh sách ứng viên nào không có kinh nghiệm liên quan.
Did the team short list candidates for the upcoming community event?
Nhóm đã rút gọn danh sách ứng viên cho sự kiện cộng đồng sắp tới chưa?
The committee will short list candidates for the community project.
Ủy ban sẽ rút gọn danh sách ứng viên cho dự án cộng đồng.
They do not short list applicants without relevant experience.
Họ không rút gọn danh sách ứng viên không có kinh nghiệm liên quan.
They short list candidates for the social event next week.
Họ rút ngắn danh sách ứng viên cho sự kiện xã hội tuần tới.
They do not short list anyone without proper qualifications.
Họ không rút ngắn danh sách bất kỳ ai không có đủ tiêu chuẩn.
Do you short list volunteers for the community project?
Bạn có rút ngắn danh sách tình nguyện viên cho dự án cộng đồng không?
The committee will short list candidates for the community project.
Ủy ban sẽ rút ngắn danh sách ứng viên cho dự án cộng đồng.
They did not short list any applicants for the social event.
Họ đã không rút ngắn danh sách ứng viên cho sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp