Bản dịch của từ Short of trong tiếng Việt
Short of

Short of (Idiom)
Không có đủ thứ gì đó, đặc biệt là thời gian, tiền bạc hoặc nguồn cung cấp.
Not having enough of something especially time money or supplies.
She was short of cash to buy groceries for the week.
Cô ấy thiếu tiền để mua thực phẩm cho cả tuần.
The charity organization is short of volunteers for the event.
Tổ chức từ thiện thiếu tình nguyện viên cho sự kiện.
The school is short of textbooks for the new academic year.
Trường học thiếu sách giáo trình cho năm học mới.
Cụm từ "short of" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt hoặc không đủ một thứ gì đó. Nó có thể được sử dụng theo nghĩa đen, như thiếu tiền hoặc tài nguyên, hoặc theo nghĩa bóng, như thiếu kỹ năng hoặc kinh nghiệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "short of" giữ nguyên nghĩa và cách dùng, không có sự khác biệt lớn về ngữ pháp hay phát âm.
Cụm từ "short of" có nguồn gốc từ động từ Latin "brevis", có nghĩa là ngắn gọn hoặc ngắn. Trong tiếng Anh, tầng nghĩa của cụm từ này được hình thành từ thế kỷ 19 để chỉ trạng thái thiếu hụt, không đủ. Sự liên kết giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua việc sử dụng "short" để chỉ ra sự thiếu thốn về số lượng, chất lượng hoặc mức độ, điều này phù hợp với cách diễn đạt trong nhiều ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "short of" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện trung bình, đặc biệt trong các ngữ cảnh mô tả sự thiếu hụt hoặc không đủ (như tài nguyên, thời gian). Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến tài chính, kế hoạch và quản lý, cho thấy sự tồn tại của một khoảng cách giữa yêu cầu và khả năng đáp ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



