Bản dịch của từ Short of space trong tiếng Việt

Short of space

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short of space (Adjective)

ʃˈɔɹt ˈʌv spˈeɪs
ʃˈɔɹt ˈʌv spˈeɪs
01

Không có đủ không gian hoặc phòng

Not having enough space or room

Ví dụ

The community center is short of space for large events.

Trung tâm cộng đồng không đủ chỗ cho các sự kiện lớn.

Many families are not short of space in their homes.

Nhiều gia đình không thiếu chỗ trong nhà của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/short of space/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.