Bản dịch của từ Short of space trong tiếng Việt

Short of space

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short of space (Adjective)

ʃˈɔɹt ˈʌv spˈeɪs
ʃˈɔɹt ˈʌv spˈeɪs
01

Không có đủ không gian hoặc phòng

Not having enough space or room

Ví dụ

The community center is short of space for large events.

Trung tâm cộng đồng không đủ chỗ cho các sự kiện lớn.

Many families are not short of space in their homes.

Nhiều gia đình không thiếu chỗ trong nhà của họ.

Are schools short of space for students in urban areas?

Các trường học có thiếu chỗ cho học sinh ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/short of space/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short of space

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.