Bản dịch của từ Short period trong tiếng Việt
Short period
Short period (Noun)
We met for a short period at the community center last week.
Chúng tôi gặp nhau trong một khoảng thời gian ngắn tại trung tâm cộng đồng tuần trước.
The short period of discussion did not solve our social issues.
Khoảng thời gian ngắn thảo luận không giải quyết được các vấn đề xã hội của chúng tôi.
How long is the short period for social activities in your city?
Khoảng thời gian ngắn cho các hoạt động xã hội ở thành phố bạn là bao lâu?
The short period of protests lasted for two weeks in 2022.
Thời gian biểu tình ngắn chỉ kéo dài hai tuần vào năm 2022.
There was not a short period for social change in the community.
Không có thời gian ngắn cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng.
Is the short period of social unrest over now in the city?
Thời gian ngắn của bất ổn xã hội đã kết thúc ở thành phố chưa?
Trong bối cảnh tài chính, một thuật ngữ được dùng để chỉ một khung thời gian ngắn cụ thể để đánh giá đầu tư hoặc lợi tức.
In the context of finance, a term used to denote a specific short timeframe for investment or return assessment.
Investors prefer short periods for quick returns on social projects.
Các nhà đầu tư thích thời gian ngắn để thu hồi vốn nhanh trên các dự án xã hội.
Many social initiatives do not succeed in a short period.
Nhiều sáng kiến xã hội không thành công trong một khoảng thời gian ngắn.
Is a short period enough for assessing social investment outcomes?
Khoảng thời gian ngắn có đủ để đánh giá kết quả đầu tư xã hội không?
"Cụm từ 'short period' thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian ngắn, có thể từ vài phút đến vài tuần. Trong ngữ cảnh khoa học hay nghiên cứu, thuật ngữ này thường liên quan đến những hiện tượng hoặc quá trình diễn ra trong thời gian ngắn mạch. Ở tiếng Anh Anh, cụm từ này được phát âm là /ʃɔːt 'pɪərɪəd/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm là /ʃɔrt 'pɪriəd/. Dù phát âm khác nhau nhưng nghĩa của cụm từ vẫn giữ nguyên giữa hai biến thể ngôn ngữ này".