Bản dịch của từ Short-tempered trong tiếng Việt
Short-tempered

Short-tempered (Adjective)
She is short-tempered when dealing with rude customers at work.
Cô ấy nóng nảy khi giao tiếp với khách hàng thô lỗ ở công việc.
He is not short-tempered but patient when teaching English to kids.
Anh ấy không nóng nảy mà kiên nhẫn khi dạy tiếng Anh cho trẻ em.
Is your friend short-tempered or easy-going in social situations?
Bạn có phải là người nóng nảy hay dễ gần trong tình huống xã hội không?
Tính từ "short-tempered" chỉ những người có xu hướng dễ dàng nổi giận hoặc không kiên nhẫn trong những tình huống thông thường. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách tiêu cực của một cá nhân. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, "short-tempered" có cùng nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh văn viết, "irritable" hoặc "quick-tempered" thường được dùng như những từ đồng nghĩa thay thế.
Tính từ "short-tempered" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh mang nghĩa "dễ nổi giận". Thành phần cấu tạo gồm "short" (ngắn) và "tempered" (có tính khí). Từ "tempered" xuất phát từ tiếng Latinh "temperare", có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "hòa trộn". Thực tế, người có tính cách này thường nhanh chóng mất kiểm soát, dẫn đến sự tức giận cao độ. Sự kết hợp giữa tính từ miêu tả sự ngắn gọn và tính khí trong mẫu hình đã phản ánh chính xác đặc điểm này.
Tính từ "short-tempered" thường không xuất hiện nhiều trong 4 thành phần của IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong các bài thi nói và viết khi thí sinh miêu tả tính cách hoặc hành vi của một nhân vật. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người dễ nổi giận và không kiên nhẫn, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, các tình huống xung đột xã hội hoặc trong tác phẩm văn học miêu tả tính cách nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp