Bản dịch của từ Short-tempered trong tiếng Việt

Short-tempered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short-tempered (Adjective)

ʃɑɹt tˈɛmpəɹd
ʃɑɹt tˈɛmpəɹd
01

Nhanh chóng mất bình tĩnh.

Quick to lose ones temper.

Ví dụ

She is short-tempered when dealing with rude customers at work.

Cô ấy nóng nảy khi giao tiếp với khách hàng thô lỗ ở công việc.

He is not short-tempered but patient when teaching English to kids.

Anh ấy không nóng nảy mà kiên nhẫn khi dạy tiếng Anh cho trẻ em.

Is your friend short-tempered or easy-going in social situations?

Bạn có phải là người nóng nảy hay dễ gần trong tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/short-tempered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short-tempered

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.