Bản dịch của từ Shortcake trong tiếng Việt

Shortcake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shortcake (Noun)

ʃˈɔɹtkˌeik
ʃˈoʊɹtkeik
01

Một món tráng miệng phong phú được làm từ bánh ngọt ngắn và phủ trái cây và kem tươi.

A rich dessert made from short pastry and topped with fruit and whipped cream.

Ví dụ

She ordered a delicious shortcake topped with strawberries and whipped cream.

Cô ấy đã đặt một chiếc bánh ngọt ngon được trang trí bằng dâu và kem đánh.

At the social gathering, everyone enjoyed the homemade shortcake.

Tại buổi tụ tập xã hội, mọi người đều thích thú với chiếc bánh ngọt tự làm.

The bakery sells various flavors of shortcake for special occasions.

Tiệm bánh bán nhiều hương vị của bánh ngọt cho các dịp đặc biệt.

02

Bánh mì ngắn.

Shortbread.

Ví dụ

She baked a delicious shortcake for the charity bake sale.

Cô ấy nướng một chiếc bánh shortcake ngon cho buổi bán bánh từ thiện.

The shortcake was the highlight of the neighborhood picnic.

Chiếc bánh shortcake là điểm nhấn của buổi dã ngoại hàng xóm.

They shared slices of shortcake at the community potluck dinner.

Họ chia sẻ lát bánh shortcake tại bữa tối đồng bào.

Dạng danh từ của Shortcake (Noun)

SingularPlural

Shortcake

Shortcakes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shortcake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shortcake

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.