Bản dịch của từ Shortens trong tiếng Việt
Shortens

Shortens (Verb)
Social media shortens communication time between friends and family significantly.
Mạng xã hội rút ngắn thời gian giao tiếp giữa bạn bè và gia đình.
Social media does not shorten the depth of personal relationships.
Mạng xã hội không rút ngắn độ sâu của các mối quan hệ cá nhân.
Does social media really shorten the time we spend together?
Mạng xã hội có thực sự rút ngắn thời gian chúng ta ở bên nhau không?
Viết tắt hoặc cô đọng.
To abbreviate or condense.
The new app shortens my daily commute by twenty minutes.
Ứng dụng mới rút ngắn thời gian đi lại hàng ngày của tôi mười phút.
This method does not shortens the time we spend on social media.
Phương pháp này không rút ngắn thời gian chúng ta sử dụng mạng xã hội.
How shortens the new policy the process of social media marketing?
Chính sách mới rút ngắn quy trình tiếp thị trên mạng xã hội như thế nào?
Social media shortens the time needed to connect with friends.
Mạng xã hội rút ngắn thời gian cần thiết để kết nối với bạn bè.
Social media does not shorten the quality of real-life interactions.
Mạng xã hội không làm giảm chất lượng của các tương tác thực tế.
Does social media shorten our attention spans during conversations?
Mạng xã hội có làm rút ngắn thời gian chú ý của chúng ta trong các cuộc trò chuyện không?
Dạng động từ của Shortens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shorten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shortened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shortened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shortens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shortening |
Họ từ
Từ "shortens" là động từ dạng hiện tại số nhiều của "shorten", có nghĩa là làm ngắn lại, rút ngắn. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả văn bản Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm một số âm có thể khác nhau; ví dụ, người Anh thường nhấn âm tiết thứ nhất, trong khi người Mỹ có thể nhấn âm tiết thứ hai hơn. "Shortens" có thể được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc hàng ngày để diễn tả việc giảm thời gian hoặc chiều dài của một cái gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp