Bản dịch của từ Shortens trong tiếng Việt

Shortens

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shortens (Verb)

ʃˈɔɹtnz
ʃˈɔɹtnz
01

Giảm mức độ, số lượng hoặc mức độ.

To reduce in degree amount or extent.

Ví dụ

Social media shortens communication time between friends and family significantly.

Mạng xã hội rút ngắn thời gian giao tiếp giữa bạn bè và gia đình.

Social media does not shorten the depth of personal relationships.

Mạng xã hội không rút ngắn độ sâu của các mối quan hệ cá nhân.

Does social media really shorten the time we spend together?

Mạng xã hội có thực sự rút ngắn thời gian chúng ta ở bên nhau không?

02

Viết tắt hoặc cô đọng.

To abbreviate or condense.

Ví dụ

The new app shortens my daily commute by twenty minutes.

Ứng dụng mới rút ngắn thời gian đi lại hàng ngày của tôi mười phút.

This method does not shortens the time we spend on social media.

Phương pháp này không rút ngắn thời gian chúng ta sử dụng mạng xã hội.

How shortens the new policy the process of social media marketing?

Chính sách mới rút ngắn quy trình tiếp thị trên mạng xã hội như thế nào?

03

Để làm cho độ dài hoặc thời lượng ngắn hơn.

To make shorter in length or duration.

Ví dụ

Social media shortens the time needed to connect with friends.

Mạng xã hội rút ngắn thời gian cần thiết để kết nối với bạn bè.

Social media does not shorten the quality of real-life interactions.

Mạng xã hội không làm giảm chất lượng của các tương tác thực tế.

Does social media shorten our attention spans during conversations?

Mạng xã hội có làm rút ngắn thời gian chú ý của chúng ta trong các cuộc trò chuyện không?

Dạng động từ của Shortens (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shorten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shortened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shortened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shortens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shortening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shortens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shortens

Không có idiom phù hợp