Bản dịch của từ Shorty trong tiếng Việt

Shorty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shorty (Noun)

ʃˈɔɹti
ʃˈɑɹti
01

Bạn gái hoặc bạn nữ của một người.

A person's girlfriend or female friend.

Ví dụ

Jack introduced his shorty to his friends at the party.

Jack giới thiệu bạn gái của mình với bạn bè tại bữa tiệc.

She's been best friends with her shorty since high school.

Cô ấy đã là bạn thân với bạn gái của mình từ thời trung học.

Meeting your shorty's family can be nerve-wracking for some people.

Gặp gia đình của bạn gái có thể làm mất bình tĩnh cho một số người.

02

Người thấp hơn mức trung bình (thường được dùng làm biệt danh)

A person who is shorter than average (often used as a nickname)

Ví dụ

Shorty always stands out in a crowd due to her height.

Shorty luôn nổi bật trong đám đông vì chiều cao của cô ấy.

Hey Shorty, can you reach the top shelf for me?

Chào Shorty, bạn có thể lấy được đồ trên kệ trên cho tôi không?

The nickname Shorty stuck with him since high school.

Biệt danh Shorty đã dính với anh từ khi còn học trung học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shorty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shorty

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.