Bản dịch của từ Shorty trong tiếng Việt
Shorty

Shorty (Noun)
Bạn gái hoặc bạn nữ của một người.
A person's girlfriend or female friend.
Jack introduced his shorty to his friends at the party.
Jack giới thiệu bạn gái của mình với bạn bè tại bữa tiệc.
She's been best friends with her shorty since high school.
Cô ấy đã là bạn thân với bạn gái của mình từ thời trung học.
Meeting your shorty's family can be nerve-wracking for some people.
Gặp gia đình của bạn gái có thể làm mất bình tĩnh cho một số người.
Shorty always stands out in a crowd due to her height.
Shorty luôn nổi bật trong đám đông vì chiều cao của cô ấy.
Hey Shorty, can you reach the top shelf for me?
Chào Shorty, bạn có thể lấy được đồ trên kệ trên cho tôi không?
The nickname Shorty stuck with him since high school.
Biệt danh Shorty đã dính với anh từ khi còn học trung học.
Từ "shorty" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một người có chiều cao thấp hơn hoặc một người trẻ tuổi, đặc biệt trong ngữ cảnh văn hóa hip-hop. Trong tiếng Mỹ, từ này mang tính chất thân mật và đôi khi có thể mang nghĩa châm biếm. Ở Anh, "shorty" ít được sử dụng và có thể được thay thế bằng "little one". Sự khác biệt giữa hai biến thể nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng, với "shorty" phổ biến hơn trong tiếng Mỹ.
Từ "shorty" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 20 và thường được sử dụng để chỉ những người có chiều cao khiêm tốn hoặc một cách thân mật để chỉ bạn bè. Từ này có nguồn gốc từ "short", có nghĩa là ngắn, xuất phát từ tiếng Latin "brevis". Sự kết hợp này phản ánh cách mà ngôn ngữ hiện đại hóa và biến đổi phong tục ngôn ngữ thông qua ngữ nghĩa và ngữ cảnh xã hội.
Từ "shorty" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức và văn hóa đường phố. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để diễn tả người bạn thân hoặc một cách gọi thân mật cho một người nhỏ nhắn. Trong văn hóa đại chúng, "shorty" thường được dùng trong âm nhạc, phim ảnh hoặc các phương tiện truyền thông xã hội để thể hiện sự thân mật hoặc sự gắn bó.