Bản dịch của từ Shot bag trong tiếng Việt

Shot bag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shot bag (Noun)

ʃˈɑt bˈæɡ
ʃˈɑt bˈæɡ
01

Một cái túi nhỏ dùng để chứa đạn chì, thường dùng trong săn bắn hoặc đạn.

A small bag used to hold lead shot, often used in hunting or ammunition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shot bag/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.