Bản dịch của từ Shot bag trong tiếng Việt

Shot bag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shot bag (Noun)

ʃˈɑt bˈæɡ
ʃˈɑt bˈæɡ
01

Một cái túi nhỏ dùng để chứa đạn chì, thường dùng trong săn bắn hoặc đạn.

A small bag used to hold lead shot, often used in hunting or ammunition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shot bag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shot bag

Không có idiom phù hợp