Bản dịch của từ Shot in the arm trong tiếng Việt

Shot in the arm

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shot in the arm (Idiom)

01

Cái gì đó có ảnh hưởng đột ngột và tích cực đến một cái gì đó, mang lại cho nó sự khuyến khích hoặc năng lượng mới.

Something that has a sudden and positive effect on something giving it encouragement or new energy.

Ví dụ

The donation was a real shot in the arm for the charity.

Sự quyên góp thực sự là một đòn bổ cho tổ chức từ thiện.

The new community center was a much-needed shot in the arm.

Trung tâm cộng đồng mới là một đòn bổ cần thiết.

The volunteer program was a great shot in the arm for the elderly.

Chương trình tình nguyện là một đòn bổ tuyệt vời cho người cao tuổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shot in the arm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shot in the arm

Không có idiom phù hợp