Bản dịch của từ Shot in the arm trong tiếng Việt
Shot in the arm

Shot in the arm (Idiom)
The donation was a real shot in the arm for the charity.
Sự quyên góp thực sự là một đòn bổ cho tổ chức từ thiện.
The new community center was a much-needed shot in the arm.
Trung tâm cộng đồng mới là một đòn bổ cần thiết.
The volunteer program was a great shot in the arm for the elderly.
Chương trình tình nguyện là một đòn bổ tuyệt vời cho người cao tuổi.
Cụm từ "shot in the arm" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một sự khích lệ hoặc nguồn động lực mới, giúp cải thiện tình huống hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, cụm này có nguồn gốc từ y học, nhưng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, nó không còn mang ý nghĩa vật lý mà chuyển sang khái niệm trừu tượng hơn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách hiểu hoặc sử dụng cụm này, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và sắc thái giao tiếp.
Cụm từ "shot in the arm" có nguồn gốc từ một phần ngữ nghĩa biểu trưng của từ "shot", xuất phát từ tiếng Latin "sagitta", có nghĩa là mũi tên. Cụm từ này ban đầu ám chỉ đến việc tiêm thuốc để tạo động lực hoặc khích lệ, giống như một mũi tên bắn thẳng vào cơ thể để khôi phục sức mạnh. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ sự trợ giúp hoặc động viên nào giúp một người hoặc tình huống cải thiện đáng kể.
Cụm từ "shot in the arm" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để chỉ một sự khuyến khích hoặc hỗ trợ cần thiết nhằm cải thiện tình hình. Tần suất xuất hiện của cụm này tương đối thấp trong phần Listening và Reading, nơi mà ngữ cảnh chủ yếu tập trung vào nội dung học thuật. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này có thể được áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh hay y tế, ám chỉ đến một biện pháp thúc đẩy tích cực cho sự phát triển hoặc hồi phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp