Bản dịch của từ Shotten herring trong tiếng Việt
Shotten herring

Shotten herring (Noun)
Một con cá trích đã đẻ trứng.
A herring that has spawned.
The shotten herring are abundant in the autumn months.
Cá trích đã đẻ trứng rất phong phú vào mùa thu.
There are no shotten herring available in the market today.
Hôm nay không có cá trích đã đẻ trứng nào trên thị trường.
Are shotten herring commonly found in local rivers?
Cá trích đã đẻ trứng có thường được tìm thấy trong các con sông địa phương không?
"Tôm hùm bóp" (shotten herring) là thuật ngữ chỉ cá herring (cá trích) đã được phơi khô hoặc muối và thường có trứng trong bụng, biểu thị cho đặc điểm sinh sản. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt trong chế biến món ăn dung dị ở một số nền văn hóa. Một số sử dụng phổ biến cho thấy sự khác biệt giữa đơn vị đo lường cá và cá chế biến sẵn, trong khi vùng ven biển châu Âu thường dùng từ này nhiều hơn so với các vùng khác.
Từ "shotten herring" có nguồn gốc từ từ "shotten", một dạng quá khứ phân từ của động từ "shot", có nghĩa là "cắt giảm", kết hợp với "herring", từ tiếng Anh cổ "hering", chỉ cá trích. Cá trích "shotten" được hiểu là cá đã được đẻ trứng, thường có màu sắc đặc trưng. Trong bối cảnh hiện đại, thuật ngữ này mô tả trạng thái của cá trích khi chúng đã hoàn thành chu kỳ sinh sản, thể hiện sự thay đổi về chất lượng và giá trị.
Từ "shotten herring" xuất hiện chủ yếu trong các tài liệu liên quan đến văn hóa ẩm thực và truyền thống đánh bắt cá, tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong bài thi IELTS là khá thấp. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh thảo luận về hải sản hoặc các món ăn địa phương. Trong khi đó, trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng khi bàn về thực phẩm truyền thống hoặc bảo tồn văn hóa ẩm thực.