Bản dịch của từ Should've trong tiếng Việt
Should've

Should've (Verb)
Sự co lại của nên có.
Contraction of should have.
People should've attended the social event last week for networking.
Mọi người lẽ ra nên tham dự sự kiện xã hội tuần trước để kết nối.
They shouldn't've ignored the importance of social media in 2023.
Họ không nên bỏ qua tầm quan trọng của mạng xã hội trong năm 2023.
Shouldn't we discuss how people should've participated in community service?
Chúng ta không nên thảo luận về việc mọi người lẽ ra nên tham gia phục vụ cộng đồng sao?
"Should've" là viết tắt không chính thức của "should have", được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt ý nghĩa của một hành động mà lẽ ra nên được thực hiện trong quá khứ nhưng đã không xảy ra. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể hiện sự hối tiếc hoặc đánh giá lại quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của "should've" tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về tần suất sử dụng và ngữ điệu trong giao tiếp.
Từ "should've" là dạng viết tắt của "should have", trong đó "should" xuất phát từ động từ "sceolde" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. "Have" lại đến từ tiếng Latin "habere", nghĩa là sở hữu. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ trong quá khứ, thể hiện trách nhiệm hoặc sự thiếu sót. Hiện nay, "should've" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự hối tiếc về lựa chọn không thực hiện trong quá khứ.
Từ "should've" là rút gọn của "should have", thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về những điều lẽ ra nên làm trong quá khứ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thí sinh diễn đạt ý kiến, suy nghĩ về những lựa chọn ngoài lề. Ngoài ra, từ còn xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện không chính thức, giúp thể hiện sự hối tiếc hoặc đánh giá.