Bản dịch của từ Shouse trong tiếng Việt
Shouse

Shouse (Noun)
Nhà vệ sinh (đặc biệt là nhà vệ sinh ngoài trời); = "nhà xí".
A toilet especially an outdoor one shithouse.
The shouse at the park needs cleaning after last weekend's event.
Nhà vệ sinh ở công viên cần được dọn dẹp sau sự kiện tuần trước.
There isn't a shouse near the concert venue for attendees.
Không có nhà vệ sinh nào gần địa điểm buổi hòa nhạc cho khán giả.
Is the shouse open during the social festival this Saturday?
Nhà vệ sinh có mở cửa trong lễ hội xã hội vào thứ Bảy này không?
"Shouse" là một từ ghép mới trong tiếng Anh, kết hợp giữa "shed" (nhà kho) và "house" (nhà ở), dùng để chỉ một dạng nhà ở được xây dựng từ những cấu trúc kho. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh của Úc để mô tả những ngôi nhà hiện đại với không gian mở và tính năng tiện nghi. Mặc dù từ này chưa phổ biến trong tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ, nó đang dần trở thành xu hướng trong các thiết kế nhà ở hiện đại.
Từ "shouse" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh "shed" và "house", bắt nguồn từ ngữ gốc tiếng Anglo-Saxon. "Shed" có nguồn gốc từ tiếng Old English "scead", có nghĩa là nơi trú ẩn hoặc che chở, trong khi "house" đến từ tiếng Old English "hus", chỉ nơi ở hoặc nơi sinh sống. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển mình trong kiến trúc hiện đại, khi các không gian sống mới được tạo ra để đáp ứng nhu cầu đa dạng của con người trong đời sống hiện đại.
Từ "shouse" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh kiến trúc và xây dựng, hợp nhất giữa “shop” và “house,” thường chỉ một loại hình nhà ở kết hợp với không gian làm việc. Trong các phần của IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng, do tính chất đặc thù và cục bộ của nó. Tuy nhiên, trong các tài liệu thảo luận về thiết kế nhà ở hiện đại và các giải pháp không gian đa chức năng, nó có thể hiện hữu. Trong ngữ cảnh này, "shouse" thường liên quan đến xu hướng sống và làm việc trong cùng một không gian.