Bản dịch của từ Shout down trong tiếng Việt

Shout down

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shout down (Verb)

ʃaʊt daʊn
ʃaʊt daʊn
01

Áp đảo hoặc im lặng bằng cách hét to.

To overwhelm or silence by shouting loudly.

Ví dụ

The protesters tried to shout down the speaker at the rally.

Các người biểu tình đã cố gắng làm im lặng người phát biểu tại cuộc biểu tình.

The audience did not shout down the controversial opinion during the debate.

Khán giả không làm im lặng ý kiến gây tranh cãi trong cuộc tranh luận.

Did the group manage to shout down the opposing views effectively?

Nhóm có thể làm im lặng quan điểm đối lập một cách hiệu quả không?

Shout down (Phrase)

ʃaʊt daʊn
ʃaʊt daʊn
01

Để ngăn người nói phát biểu bằng cách hét to.

To prevent a speaker from delivering a speech by shouting loudly.

Ví dụ

The protesters tried to shout down the politician during his speech.

Các người biểu tình đã cố gắng làm im lặng chính trị gia trong bài phát biểu của ông ấy.

It is not respectful to shout down someone expressing their opinion.

Đó không phải là cách tôn trọng khi làm im lặng ai đó đang diễn đạt quan điểm của họ.

Did the audience shout down the guest speaker at the conference?

Liệu khán giả đã làm im lặng diễn giả mời tại hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shout down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shout down

Không có idiom phù hợp