Bản dịch của từ Shout down trong tiếng Việt
Shout down

Shout down (Verb)
The protesters tried to shout down the speaker at the rally.
Các người biểu tình đã cố gắng làm im lặng người phát biểu tại cuộc biểu tình.
The audience did not shout down the controversial opinion during the debate.
Khán giả không làm im lặng ý kiến gây tranh cãi trong cuộc tranh luận.
Did the group manage to shout down the opposing views effectively?
Nhóm có thể làm im lặng quan điểm đối lập một cách hiệu quả không?
Shout down (Phrase)
The protesters tried to shout down the politician during his speech.
Các người biểu tình đã cố gắng làm im lặng chính trị gia trong bài phát biểu của ông ấy.
It is not respectful to shout down someone expressing their opinion.
Đó không phải là cách tôn trọng khi làm im lặng ai đó đang diễn đạt quan điểm của họ.
Did the audience shout down the guest speaker at the conference?
Liệu khán giả đã làm im lặng diễn giả mời tại hội nghị không?
Từ "shut down" là một động từ cụm trong tiếng Anh mang nghĩa "đóng lại", "tạm dừng hoạt động" hoặc "ngừng vận hành". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, như khi tắt máy tính hoặc ngừng một hệ thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "shut down" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, có thể nhận thấy rằng trong tiếng Anh Anh, "shut down" có thể thường dùng trong các tình huống chính thức hơn so với trong tiếng Anh Mỹ, nơi thường xuyên sử dụng trong các ngữ cảnh bình thường và trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "shut down" xuất phát từ ngôn ngữ tiếng Anh, trong đó "shut" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "sceotan", mang nghĩa là đóng lại, trong khi "down" có nguồn gốc từ tiếng Old English "dun", nghĩa là hạ thấp. Sự kết hợp này diễn ra vào thế kỷ 20, thường ám chỉ hành động ngừng hoạt động của một máy móc hoặc một hệ thống. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghệ và quản lý, phản ánh sự ngừng vận hành hoặc dừng một quy trình hoạt động.
Cụm từ "shout down" là một thuật ngữ thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận hoặc tranh luận, đặc biệt là trong các bài nói và viết, khi nói đến việc ngăn chặn ai đó phát biểu. Trong văn cảnh đời sống hàng ngày, "shout down" thường được dùng để miêu tả tình huống mà một cá nhân hoặc nhóm lớn tiếng hơn, khiến cho ý kiến của người khác không được lắng nghe, điều này diễn ra thường xuyên trong các buổi họp, diễn thuyết hoặc hội thảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp