Bản dịch của từ Shout-out trong tiếng Việt
Shout-out

Shout-out (Noun)
Một biểu hiện công khai của lời cảm ơn hoặc đánh giá cao.
A public expression of thanks or appreciation.
I want to give a shout-out to my classmates for their support.
Tôi muốn khen ngợi các bạn cùng lớp vì sự ủng hộ của họ.
She never received a shout-out from her followers on social media.
Cô ấy chưa bao giờ nhận được lời khen từ người theo dõi trên mạng xã hội.
Did you hear the shout-out John got for his charity work?
Bạn đã nghe lời khen của John về công việc từ thiện của mình chưa?
Shout-out (Adjective)
Đưa ra như một biểu hiện công khai của lời cảm ơn hoặc đánh giá cao.
Given as a public expression of thanks or appreciation.
She received a shout-out from her favorite author on social media.
Cô ấy nhận được lời khen từ tác giả yêu thích của mình trên mạng xã hội.
He didn't get a shout-out for his hard work on the IELTS essay.
Anh ấy không nhận được lời khen về công việc chăm chỉ của mình trên bài luận IELTS.
Did they mention you in their shout-out during the speaking test?
Họ có nhắc đến bạn trong lời khen của họ trong bài thi nói không?
Từ "shout-out" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để bày tỏ sự công nhận, tán dương hoặc cảm ơn một cá nhân hoặc nhóm vì những đóng góp của họ. Trong tiếng Anh Mỹ, "shout-out" được sử dụng phổ biến trong các phương tiện truyền thông xã hội và văn hóa đại chúng, trong khi tiếng Anh Anh ít gặp hơn. Phiên âm trong tiếng Anh Mỹ là /ˈʃaʊt aʊt/, có thể nghe thấy sự nhấn mạnh rõ ràng hơn ở âm "shout". Từ này thể hiện sự tích cực và thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng lẫn không trang trọng.
Từ "shout-out" bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể được phân tích từ hai thành tố: "shout" (kêu to) và "out" (ra ngoài). "Shout" có nguồn gốc từ từ Proto-Germanic *skautan, chỉ hành động gọi lớn hoặc biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ. Trong khi đó, thành tố "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūt", diễn tả sự thoát ra. "Shout-out" hiện nay thường được dùng để diễn tả sự công nhận hoặc tri ân, thể hiện mối liên hệ với nghĩa gốc về việc làm nổi bật hoặc biểu đạt cảm xúc một cách công khai.
Từ "shout-out" được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, thể hiện sự công nhận và ghi nhận thành tích của ai đó. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc sự hỗ trợ. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường được dùng trong các tình huống như truyền thông xã hội, quảng cáo, hoặc khi cảm ơn ai đó công khai, thể hiện sự khen ngợi hoặc tôn vinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp