Bản dịch của từ Shout-out trong tiếng Việt

Shout-out

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shout-out (Noun)

01

Một biểu hiện công khai của lời cảm ơn hoặc đánh giá cao.

A public expression of thanks or appreciation.

Ví dụ

I want to give a shout-out to my classmates for their support.

Tôi muốn khen ngợi các bạn cùng lớp vì sự ủng hộ của họ.

She never received a shout-out from her followers on social media.

Cô ấy chưa bao giờ nhận được lời khen từ người theo dõi trên mạng xã hội.

Did you hear the shout-out John got for his charity work?

Bạn đã nghe lời khen của John về công việc từ thiện của mình chưa?

Shout-out (Adjective)

01

Đưa ra như một biểu hiện công khai của lời cảm ơn hoặc đánh giá cao.

Given as a public expression of thanks or appreciation.

Ví dụ

She received a shout-out from her favorite author on social media.

Cô ấy nhận được lời khen từ tác giả yêu thích của mình trên mạng xã hội.

He didn't get a shout-out for his hard work on the IELTS essay.

Anh ấy không nhận được lời khen về công việc chăm chỉ của mình trên bài luận IELTS.

Did they mention you in their shout-out during the speaking test?

Họ có nhắc đến bạn trong lời khen của họ trong bài thi nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shout-out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shout-out

Không có idiom phù hợp