Bản dịch của từ Shovelling trong tiếng Việt
Shovelling

Shovelling (Verb)
Shovelling snow in winter can be tiring but rewarding.
Dọn tuyết vào mùa đông có thể mệt nhưng đáng giá.
I avoid shovelling soil in my garden because it's hard work.
Tôi tránh việc xúc đất trong vườn vì nó là công việc khó khăn.
Are you shovelling the snow outside the community center today?
Hôm nay bạn có đang xúc tuyết bên ngoài trung tâm cộng đồng không?
Họ từ
Từ "shovelling" (hoặc "shoveling" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ hành động dùng cái xẻng để nâng lên, di chuyển hoặc đặt các vật liệu như đất, tuyết hoặc cát từ một nơi này sang nơi khác. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản với hai "l" thể hiện việc xử lý vật chất nhiều hơn, trong khi "shoveling" ở tiếng Anh Mỹ thường mang nghĩa đơn giản hơn. Cách phát âm cũng có khác biệt, với "shovelling" phát âm nhấn mạnh vào âm tiết thứ nhất, trong khi "shoveling" có âm tiết thường nhẹ hơn.
Từ "shovelling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shovel", bắt nguồn từ tiếng Anh Trung và có nét tương đồng với từ nguyên Latinh "scopulus", nghĩa là "cái xúc". Từ này phản ánh hành động sử dụng một công cụ để xúc dọn hoặc di chuyển chất liệu, đặc biệt là đất hoặc tuyết. Qua các thế kỷ, ý nghĩa đã mở rộng nhưng vẫn giữ nguyên hình thức và chức năng cốt lõi, nhấn mạnh việc chuyển giao vật liệu thông qua một động tác lao động.
Từ "shovelling" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, nhất là trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hoạt động thể chất liên quan đến việc dọn dẹp tuyết hoặc đất, thường thấy trong các văn bản mô tả công việc hay môi trường tự nhiên. Trong đời sống hàng ngày, "shovelling" có thể được đề cập khi thảo luận về các hoạt động làm vườn, xây dựng hoặc các công việc lao động nặng nhọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp