Bản dịch của từ Show how trong tiếng Việt
Show how

Show how (Phrase)
Can you show how to write a formal letter for IELTS?
Bạn có thể chỉ cách viết thư chính thức cho IELTS không?
She doesn't know how to structure an IELTS essay properly.
Cô ấy không biết cách cấu trúc một bài luận IELTS một cách đúng đắn.
Show how to use linking words effectively in IELTS speaking.
Chỉ cách sử dụng các từ nối một cách hiệu quả trong IELTS nói.
Can you show how to write an IELTS essay conclusion?
Bạn có thể chỉ ra cách viết kết luận bài luận IELTS không?
She didn't show how to structure the IELTS speaking test.
Cô ấy không chỉ ra cách cấu trúc bài thi nói IELTS.
Cụm từ "show how" thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu giải thích hoặc minh họa cách thức thực hiện một quy trình hay ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này có thể được gặp trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa. Cụm từ này đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và diễn giải trong giao tiếp, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo.
Từ "show" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceawian", có liên quan đến tiếng Đức cổ "schowan", mang nghĩa là "nhìn" hoặc "cho thấy". Từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *skauhwan, có nghĩa tương tự. Vào thế kỷ 14, "show" bắt đầu được sử dụng để chỉ hành động biểu hiện hoặc làm hiển thị điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến việc truyền đạt thông tin, cảnh tượng hoặc cảm xúc qua hình thức trực quan.
Cụm từ "show how" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần giải thích quá trình hoặc phương pháp thực hiện một điều gì đó. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được dùng để trình bày cách làm rõ một luận điểm, ví dụ hay phương pháp nghiên cứu. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi hướng dẫn hoặc giải thích cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



