Bản dịch của từ Show-me trong tiếng Việt
Show-me

Show-me (Adjective)
She is always show-me when it comes to new social trends.
Cô ấy luôn yêu cầu chứng cứ khi có xu hướng xã hội mới.
He is not show-me about the benefits of social media.
Anh ấy không đòi hỏi bằng chứng về lợi ích của truyền thông xã hội.
Are you show-me when it comes to online privacy concerns?
Bạn có yêu cầu chứng cứ khi nói đến vấn đề bảo mật trực tuyến không?
Ngoài ra với (các) vốn ban đầu. chỉ định hoặc liên quan đến bang missouri hoặc cư dân của nó. đặc biệt là trong "show-me state": (biệt danh của) missouri.
Also with capital initials designating or relating to the state of missouri or its inhabitants especially in showme state a nickname for missouri.
Show-me residents are proud of their state's nickname.
Cư dân Show-me tự hào về biệt danh của bang họ.
Not all social events in Missouri are organized by Show-me locals.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội ở Missouri được tổ chức bởi người địa phương Show-me.
Are Show-me people known for their friendly and welcoming nature?
Người Show-me có nổi tiếng với tính cách thân thiện và mến khách không?
Từ "show-me" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ yêu cầu ai đó trình diễn hoặc chứng minh một điều gì đó. Trong một số ngữ cảnh, "show-me" có thể ám chỉ đến một phong cách học tập thực tiễn, nơi người học muốn thấy trực tiếp thay vì chỉ nghe hướng dẫn. Ở dạng viết, từ này có thể được sử dụng trong môi trường không chính thức hơn là trong văn viết formal. Từ này không phân biệt rõ giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt dựa trên ngữ điệu vùng miền.
Từ "show" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sceawian", có gốc từ tiếng Bắc Âu "skauga", nghĩa là "nhìn" hoặc "trình bày". Gốc Latin của từ này là "spectare", nghĩa là "nhìn" hoặc "để thấy". Qua thời gian, từ "show" đã phát triển để diễn tả hành động làm cho người khác thấy hoặc hiểu một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc trình diễn, giới thiệu hoặc thể hiện một cách rõ ràng cho người khác.
Từ "show-me" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "show-me" thường được sử dụng để yêu cầu ai đó trình bày hoặc thể hiện điều gì đó một cách trực quan. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống như hướng dẫn, giới thiệu sản phẩm, hoặc trong lớp học khi giáo viên yêu cầu học sinh minh hoạ kiến thức. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, cấu trúc này có thể thể hiện tính chỉ dẫn hoặc yêu cầu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp