Bản dịch của từ Show one's face trong tiếng Việt
Show one's face

Show one's face (Phrase)
She decided to show her face at the community meeting yesterday.
Cô ấy quyết định xuất hiện tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.
He did not show his face at the party last weekend.
Anh ấy không xuất hiện tại bữa tiệc cuối tuần trước.
Will they show their faces at the social event next month?
Họ có xuất hiện tại sự kiện xã hội vào tháng tới không?
Cụm từ "show one's face" mang nghĩa chỉ hành động xuất hiện hoặc hiện hữu trong một hoàn cảnh cụ thể, đặc biệt là những tình huống xã hội hay sự kiện. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực khi ám chỉ việc một người cần chịu trách nhiệm về hành động của mình, hoặc ít nhất là không tránh né kết nối với người khác sau khi đã trải qua sự kiện không mong muốn. Cụm từ này có thể được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh.
Cụm từ "show one's face" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần "show" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "sceawian", có nghĩa là nhìn hoặc thể hiện. Từ "face" xuất phát từ tiếng Latin "facies", nghĩa là diện mạo hoặc bề ngoài. Lịch sử sử dụng của cụm từ này liên quan đến việc xuất hiện công khai hoặc nhận diện bản thân trong một bối cảnh xã hội. Ngày nay, cụm từ này thường mang nghĩa biểu thị sự ra mặt hoặc tham gia vào một sự kiện, phản ánh trách nhiệm cá nhân.
Cụm từ "show one's face" thường được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa biểu thị sự hiện diện của một người ở một nơi nào đó, thường là một tình huống xã hội hoặc trong các sự kiện công cộng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít khi xuất hiện trong các bài kiểm tra ngữ pháp hay từ vựng, nhưng có thể được nghe trong ngữ cảnh hội thoại hoặc viết trong phần Speaking và Writing khi mô tả các sự kiện xã hội. Cụm từ này có thể thường xuyên được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về việc tham dự hoặc tránh mặt ở những sự kiện có ý nghĩa quan trọng.