Bản dịch của từ Show one's face trong tiếng Việt

Show one's face

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Show one's face (Phrase)

ʃˈoʊ wˈʌnz fˈeɪs
ʃˈoʊ wˈʌnz fˈeɪs
01

Xuất hiện hoặc làm cho chính mình có thể nhìn thấy.

To appear or make oneself visible.

Ví dụ

She decided to show her face at the community meeting yesterday.

Cô ấy quyết định xuất hiện tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.

He did not show his face at the party last weekend.

Anh ấy không xuất hiện tại bữa tiệc cuối tuần trước.

Will they show their faces at the social event next month?

Họ có xuất hiện tại sự kiện xã hội vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/show one's face/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Show one's face

Không có idiom phù hợp