Bản dịch của từ Show round trong tiếng Việt
Show round

Show round (Noun)
The art show round featured local artists from San Francisco this year.
Triển lãm nghệ thuật năm nay có các nghệ sĩ địa phương từ San Francisco.
The show round did not include any international performers this time.
Vòng trình diễn này không bao gồm bất kỳ nghệ sĩ quốc tế nào.
Will the next show round highlight community projects and local talent?
Vòng trình diễn tiếp theo có nhấn mạnh các dự án cộng đồng và tài năng địa phương không?
The show round at the community center featured local artists and musicians.
Buổi trình diễn tại trung tâm cộng đồng có các nghệ sĩ và nhạc sĩ địa phương.
The show round did not attract many visitors last weekend.
Buổi trình diễn không thu hút nhiều khách tham quan vào cuối tuần trước.
Will the next show round include performances from high school students?
Buổi trình diễn tiếp theo có bao gồm các tiết mục của học sinh trung học không?
The show round for the talent contest starts at 3 PM today.
Buổi trình diễn cho cuộc thi tài năng bắt đầu lúc 3 giờ chiều hôm nay.
They did not attend the show round for the art exhibition.
Họ đã không tham gia buổi trình diễn cho triển lãm nghệ thuật.
When is the next show round for the community theater?
Khi nào là buổi trình diễn tiếp theo cho nhà hát cộng đồng?