Bản dịch của từ Show round trong tiếng Việt

Show round

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Show round (Noun)

ʃˈoʊ ɹˈaʊnd
ʃˈoʊ ɹˈaʊnd
01

Một buổi biểu diễn hoặc triển lãm hình tròn, thường bao gồm nhiều yếu tố hoặc hiện vật.

A circular display or performance, typically involving multiple elements or exhibits.

Ví dụ

The art show round featured local artists from San Francisco this year.

Triển lãm nghệ thuật năm nay có các nghệ sĩ địa phương từ San Francisco.

The show round did not include any international performers this time.

Vòng trình diễn này không bao gồm bất kỳ nghệ sĩ quốc tế nào.

Will the next show round highlight community projects and local talent?

Vòng trình diễn tiếp theo có nhấn mạnh các dự án cộng đồng và tài năng địa phương không?

02

Một sự kiện hoặc phiên họp nơi các mặt hàng hoặc tài năng được giới thiệu trước khán giả.

An event or session where items or talents are showcased to an audience.

Ví dụ

The show round at the community center featured local artists and musicians.

Buổi trình diễn tại trung tâm cộng đồng có các nghệ sĩ và nhạc sĩ địa phương.

The show round did not attract many visitors last weekend.

Buổi trình diễn không thu hút nhiều khách tham quan vào cuối tuần trước.

Will the next show round include performances from high school students?

Buổi trình diễn tiếp theo có bao gồm các tiết mục của học sinh trung học không?

03

Một thời gian xác định trong đó điều gì đó được thực hiện hoặc hiển thị, thường trong bối cảnh cạnh tranh.

A set time during which something is performed or displayed, often in a competitive context.

Ví dụ

The show round for the talent contest starts at 3 PM today.

Buổi trình diễn cho cuộc thi tài năng bắt đầu lúc 3 giờ chiều hôm nay.

They did not attend the show round for the art exhibition.

Họ đã không tham gia buổi trình diễn cho triển lãm nghệ thuật.

When is the next show round for the community theater?

Khi nào là buổi trình diễn tiếp theo cho nhà hát cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/show round/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Show round

Không có idiom phù hợp