Bản dịch của từ Show round trong tiếng Việt

Show round

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Show round (Noun)

ʃˈoʊ ɹˈaʊnd
ʃˈoʊ ɹˈaʊnd
01

Một buổi biểu diễn hoặc triển lãm hình tròn, thường bao gồm nhiều yếu tố hoặc hiện vật.

A circular display or performance, typically involving multiple elements or exhibits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự kiện hoặc phiên họp nơi các mặt hàng hoặc tài năng được giới thiệu trước khán giả.

An event or session where items or talents are showcased to an audience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thời gian xác định trong đó điều gì đó được thực hiện hoặc hiển thị, thường trong bối cảnh cạnh tranh.

A set time during which something is performed or displayed, often in a competitive context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Show round cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Show round

Không có idiom phù hợp