Bản dịch của từ Show variation trong tiếng Việt

Show variation

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Show variation (Verb)

ʃˈoʊ vˌɛɹiˈeɪʃən
ʃˈoʊ vˌɛɹiˈeɪʃən
01

Trình bày hoặc trình diễn một cái gì đó một cách trực quan hoặc thông qua biểu diễn.

To present or demonstrate something visually or through performance.

Ví dụ

The artist will show variation in her paintings at the exhibition.

Nghệ sĩ sẽ thể hiện sự đa dạng trong các bức tranh tại triển lãm.

They do not show variation in their social behaviors during the study.

Họ không thể hiện sự đa dạng trong hành vi xã hội trong nghiên cứu.

Can you show variation in your responses during the speaking test?

Bạn có thể thể hiện sự đa dạng trong câu trả lời trong bài thi nói không?

02

Làm cho một cái gì đó trở nên hữu hình hoặc được biết đến.

To make something visible or known.

Ví dụ

The survey will show variation in people's opinions about social media.

Khảo sát sẽ cho thấy sự khác biệt trong ý kiến của mọi người về mạng xã hội.

The results do not show variation in attitudes towards community service.

Kết quả không cho thấy sự khác biệt trong thái độ đối với dịch vụ cộng đồng.

Will the study show variation in social behaviors across different cultures?

Nghiên cứu có cho thấy sự khác biệt trong hành vi xã hội giữa các nền văn hóa không?

03

Cho phép ai đó nhìn thấy hoặc trải nghiệm một cái gì đó.

To allow someone to see or experience something.

Ví dụ

The exhibition will show variation in local artists' styles and techniques.

Triển lãm sẽ cho thấy sự đa dạng trong phong cách và kỹ thuật của nghệ sĩ địa phương.

The event did not show variation in the types of performances offered.

Sự kiện không cho thấy sự đa dạng trong các loại hình biểu diễn được cung cấp.

Will the festival show variation in food from different cultures?

Liệu lễ hội có cho thấy sự đa dạng trong ẩm thực từ các nền văn hóa khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/show variation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Show variation

Không có idiom phù hợp