Bản dịch của từ Showbusiness trong tiếng Việt
Showbusiness
Noun [U/C]
Showbusiness (Noun)
01
Ngành công nghiệp giải trí.
The entertainment industry.
Ví dụ
Many people dream of working in showbusiness as actors or directors.
Nhiều người mơ ước làm việc trong showbusiness như diễn viên hoặc đạo diễn.
Not everyone succeeds in showbusiness; many face tough competition.
Không phải ai cũng thành công trong showbusiness; nhiều người phải đối mặt với cạnh tranh khốc liệt.
Is showbusiness really as glamorous as it seems on television?
Showbusiness có thật sự lấp lánh như trên truyền hình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Showbusiness
Không có idiom phù hợp