Bản dịch của từ Showbusiness trong tiếng Việt
Showbusiness

Showbusiness (Noun)
Ngành công nghiệp giải trí.
The entertainment industry.
Many people dream of working in showbusiness as actors or directors.
Nhiều người mơ ước làm việc trong showbusiness như diễn viên hoặc đạo diễn.
Not everyone succeeds in showbusiness; many face tough competition.
Không phải ai cũng thành công trong showbusiness; nhiều người phải đối mặt với cạnh tranh khốc liệt.
Is showbusiness really as glamorous as it seems on television?
Showbusiness có thật sự lấp lánh như trên truyền hình không?
"Showbusiness" là một thuật ngữ chỉ ngành công nghiệp giải trí, đặc biệt liên quan đến biểu diễn nghệ thuật, điện ảnh, âm nhạc và truyền hình. Từ này thường được sử dụng để mô tả môi trường và các hoạt động liên quan đến việc sản xuất và tiêu thụ các chương trình giải trí. Ở Mỹ, "showbusiness" được viết liền, trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng "show business" với khoảng cách giữa hai từ. Cả hai cách viết đều có nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh về nghệ thuật và giải trí.
Từ "showbusiness" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "show" (biểu diễn) và "business" (kinh doanh). Trong tiếng Latinh, “show” xuất phát từ từ “spectaculum,” mang nghĩa là sự biểu diễn hay một sự kiện có tính chất giải trí, trong khi “business” có nguồn gốc từ “negotium,” chỉ hoạt động thương mại hay nghề nghiệp. Khái niệm "showbusiness" xuất hiện vào thế kỷ 20, phản ánh sự kết hợp giữa nghệ thuật biểu diễn và thương mại, thể hiện cách mà ngành công nghiệp giải trí đã trở thành một lĩnh vực kinh doanh có quy mô lớn.
Từ "showbusiness" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về ngành công nghiệp giải trí và văn hóa đại chúng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong những cuộc hội thoại liên quan đến nghệ thuật biểu diễn, điện ảnh, hoặc sự kiện giải trí. Showbusiness thể hiện không chỉ sự nghiệp mà còn là lối sống của các nghệ sĩ, diễn viên và nhà sản xuất.