Bản dịch của từ Showcase trong tiếng Việt
Showcase

Showcase (Noun)
Hộp kính dùng để trưng bày đồ vật trong cửa hàng hoặc viện bảo tàng.
A glass case used for displaying articles in a shop or museum.
The art gallery installed a new showcase for the exhibition.
Phòng trưng bày nghệ thuật lắp đặt một tủ trưng bày mới cho triển lãm.
The museum's showcase featured ancient artifacts from around the world.
Tủ trưng bày của bảo tàng trưng bày những hiện vật cổ từ khắp nơi trên thế giới.
The shop's showcase displayed the latest fashion trends for customers to see.
Tủ trưng bày của cửa hàng trưng bày những xu hướng thời trang mới nhất để khách hàng thấy.
Dạng danh từ của Showcase (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Showcase | Showcases |
Showcase (Verb)
The art gallery will showcase local artists' work next week.
Bảo tàng nghệ thuật sẽ trưng bày tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương vào tuần tới.
The event will showcase innovative solutions to environmental issues.
Sự kiện sẽ trưng bày các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề môi trường.
The social media platform will showcase success stories of entrepreneurs.
Nền tảng truyền thông xã hội sẽ trưng bày câu chuyện thành công của các doanh nhân.
Dạng động từ của Showcase (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Showcase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Showcased |