Bản dịch của từ Showdown trong tiếng Việt

Showdown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Showdown (Noun)

ʃˈoʊdaʊn
ʃˈoʊdaʊn
01

(trong poker hoặc khoe khoang) yêu cầu khi kết thúc một vòng đấu là những người chơi còn lại phải đưa bài của mình ra để xác định đâu là ván bài mạnh nhất.

In poker or brag the requirement at the end of a round that the players who remain in should show their cards to determine which is the strongest hand.

Ví dụ

The poker game ended with a thrilling showdown of hands.

Trò chơi poker kết thúc với cuộc so tài hồi hộp về bộ bài.

The brag tournament had an exciting showdown to determine the winner.

Giải đấu brag có một cuộc so tài hồi hộp để xác định người chiến thắng.

In social gatherings, a showdown of talents often leads to admiration.

Trong các buổi tụ tập xã hội, cuộc so tài về tài năng thường dẫn đến sự ngưỡng mộ.

02

Cuộc thử nghiệm hoặc đối đầu cuối cùng nhằm giải quyết tranh chấp.

A final test or confrontation intended to settle a dispute.

Ví dụ

The showdown between the two rival gangs ended in violence.

Cuộc đối đầu giữa hai băng đảng đối thủ kết thúc bằng bạo lực.

The community organized a peaceful showdown to address the conflict.

Cộng đồng tổ chức một cuộc đối đầu hòa bình để giải quyết xung đột.

The teachers' union called for a showdown with the school board.

Hội giáo viên kêu gọi một cuộc đối đầu với hội đồng trường.

Kết hợp từ của Showdown (Noun)

CollocationVí dụ

Final showdown

Cuộc đối đầu cuối cùng

The final showdown between the two rival gangs was intense.

Cuộc đụng độ cuối cùng giữa hai băng đảng đối địch rất căng thẳng.

Relegation showdown

Trận đấu quyết định xuống hạng

The relegation showdown will determine the team's fate in the league.

Cuộc chiến giành quyền ở lại sẽ xác định số phận của đội trong giải đấu.

Nuclear showdown

Cuộc đối đầu hạt nhân

The nuclear showdown between the two superpowers raised global tensions.

Cuộc đối đầu hạt nhân giữa hai siêu cường làm tăng căng thẳng toàn cầu.

Title showdown

Cuộc đối đầu về chức vị

The social media platform hosted a title showdown competition.

Nền tảng truyền thông xã hội tổ chức một cuộc thi đấu tên

Sport showdown

Trận đấu thể thao

The sport showdown attracted a large crowd for the final match.

Cuộc thi thể thao thu hút đông đảo khán giả cho trận đấu cuối cùng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Showdown cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Showdown

Không có idiom phù hợp