Bản dịch của từ Showdown trong tiếng Việt
Showdown
Showdown (Noun)
(trong poker hoặc khoe khoang) yêu cầu khi kết thúc một vòng đấu là những người chơi còn lại phải đưa bài của mình ra để xác định đâu là ván bài mạnh nhất.
In poker or brag the requirement at the end of a round that the players who remain in should show their cards to determine which is the strongest hand.
The poker game ended with a thrilling showdown of hands.
Trò chơi poker kết thúc với cuộc so tài hồi hộp về bộ bài.
The brag tournament had an exciting showdown to determine the winner.
Giải đấu brag có một cuộc so tài hồi hộp để xác định người chiến thắng.
In social gatherings, a showdown of talents often leads to admiration.
Trong các buổi tụ tập xã hội, cuộc so tài về tài năng thường dẫn đến sự ngưỡng mộ.
Cuộc thử nghiệm hoặc đối đầu cuối cùng nhằm giải quyết tranh chấp.
A final test or confrontation intended to settle a dispute.
The showdown between the two rival gangs ended in violence.
Cuộc đối đầu giữa hai băng đảng đối thủ kết thúc bằng bạo lực.
The community organized a peaceful showdown to address the conflict.
Cộng đồng tổ chức một cuộc đối đầu hòa bình để giải quyết xung đột.
The teachers' union called for a showdown with the school board.
Hội giáo viên kêu gọi một cuộc đối đầu với hội đồng trường.
Kết hợp từ của Showdown (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Final showdown Cuộc đối đầu cuối cùng | The final showdown between the two rival gangs was intense. Cuộc đụng độ cuối cùng giữa hai băng đảng đối địch rất căng thẳng. |
Relegation showdown Trận đấu quyết định xuống hạng | The relegation showdown will determine the team's fate in the league. Cuộc chiến giành quyền ở lại sẽ xác định số phận của đội trong giải đấu. |
Nuclear showdown Cuộc đối đầu hạt nhân | The nuclear showdown between the two superpowers raised global tensions. Cuộc đối đầu hạt nhân giữa hai siêu cường làm tăng căng thẳng toàn cầu. |
Title showdown Cuộc đối đầu về chức vị | The social media platform hosted a title showdown competition. Nền tảng truyền thông xã hội tổ chức một cuộc thi đấu tên |
Sport showdown Trận đấu thể thao | The sport showdown attracted a large crowd for the final match. Cuộc thi thể thao thu hút đông đảo khán giả cho trận đấu cuối cùng. |
Họ từ
"Showdown" là một danh từ trong tiếng Anh, thường mô tả một cuộc gặp gỡ quyết định giữa hai phe, thường nhắm đến việc giải quyết tranh chấp hoặc xác định thắng bại. Từ này được sử dụng phổ biến ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "showdown" có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến sự đối đầu kịch tính, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng trong bối cảnh thể thao hơn.
Từ "showdown" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ các thành phần "show" (trình diễn) và "down" (xuống), phản ánh hình thức đối đầu rõ ràng giữa các bên. Nguyên từ tiếng Latin "exhibere" có nghĩa là trình bày, thể hiện, cũng góp phần vào nghĩa của từ. Lịch sử từ này liên quan đến các trận đấu hoặc cuộc đối đầu kịch tính, thường được sử dụng trong các bối cảnh đòi hỏi sự quyết định hoặc giải quyết vấn đề cuối cùng. Nội dung này tương ứng với cách sử dụng từ hiện tại trong các tình huống căng thẳng hoặc quyết định.
Từ "showdown" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến tình huống căng thẳng hoặc quyết định quan trọng giữa các bên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đối đầu trong thể thao, chính trị hoặc những cuộc thi. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này có thể giúp nâng cao khả năng giao tiếp và viết luận cho các thí sinh IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp