Bản dịch của từ Showdown trong tiếng Việt

Showdown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Showdown(Noun)

ʃˈəʊdaʊn
ˈʃoʊˌdaʊn
01

Một cuộc đối đầu trong một cuộc tranh chấp hoặc thi đấu, nơi mà kết quả được xác định

A showdown in a dispute or competition where the outcome is determined

Ví dụ
02

Một cuộc đối đầu hoặc tranh cãi kịch tính thường nhằm giải quyết xung đột

A dramatic confrontation or argument often to resolve a conflict

Ví dụ
03

Một cuộc đối đầu quyết định hoặc cuộc thi giữa hai bên thường liên quan đến tình thế bế tắc

A decisive confrontation or contest between two parties often involving a standoff

Ví dụ