Bản dịch của từ Showdown trong tiếng Việt
Showdown
Noun [U/C]

Showdown(Noun)
ʃˈəʊdaʊn
ˈʃoʊˌdaʊn
01
Một cuộc đối đầu trong một cuộc tranh chấp hoặc thi đấu, nơi mà kết quả được xác định
A showdown in a dispute or competition where the outcome is determined
Ví dụ
Ví dụ
