Bản dịch của từ Shrank trong tiếng Việt
Shrank

Shrank (Verb)
The number of attendees shrank due to the rainstorm.
Số lượng người tham dự giảm do mưa bão.
Her social circle shrank after moving to a new city.
Vòng tròn xã hội của cô ấy bị thu hẹp sau khi chuyển đến một thành phố mới.
The budget shrank, affecting the social programs.
Ngân sách bị thu hẹp, ảnh hưởng đến các chương trình xã hội.
Dạng động từ của Shrank (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shrink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shrunk |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shrunken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shrinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shrinking |
Họ từ
Shrank là dạng quá khứ của động từ "shrink", có nghĩa là giảm kích thước, co lại hoặc thu hẹp lại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ sự giảm bớt về kích thước hoặc khối lượng của một vật. Ở British English, từ "shrank" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về quần áo sau khi giặt, trong khi ở American English, từ có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hơn. Cả hai đều giữ nguyên nghĩa nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn cảnh.
Từ "shrank" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "screencan", mang nghĩa "co lại" hoặc "thu nhỏ". Gốc Latin của từ này là "stringere", có nghĩa là siết chặt hoặc kéo căng. Trong lịch sử, từ "shrink" đã được sử dụng để chỉ sự giảm xuống về kích thước hoặc khối lượng. Sự tiến hóa trong nghĩa của từ này phản ánh các khái niệm vật lý và tâm lý, kết nối với ý nghĩa hiện tại về sự co lại hoặc suy giảm.
Từ "shrank" là quá khứ của động từ "shrink", thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự giảm kích thước hoặc số lượng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong bài kiểm tra Writing và Speaking khi nói về sự thay đổi hoặc giảm sút. Ngoài ra, "shrank" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, tài chính, hay nói chuyện hàng ngày khi đề cập đến việc thu hẹp không gian hoặc số lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

