Bản dịch của từ Shrank trong tiếng Việt

Shrank

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shrank (Verb)

ʃɹˈæŋk
ʃɹˈæŋk
01

Quá khứ đơn giản của thu nhỏ.

Simple past of shrink.

Ví dụ

The number of attendees shrank due to the rainstorm.

Số lượng người tham dự giảm do mưa bão.

Her social circle shrank after moving to a new city.

Vòng tròn xã hội của cô ấy bị thu hẹp sau khi chuyển đến một thành phố mới.

The budget shrank, affecting the social programs.

Ngân sách bị thu hẹp, ảnh hưởng đến các chương trình xã hội.

Dạng động từ của Shrank (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shrink

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shrunk

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shrunken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shrinks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shrinking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shrank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] In the following year, however, the numbers of students who applied from China to only 167,568, whereas India and Nepal saw a respectable rise to 108,049 and 50,252 students respectively [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
[...] Moving businesses and their facilities to the countryside will cause urban population to substantially as successful companies, such as Apple, provide work for thousands of people [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018

Idiom with Shrank

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.