Bản dịch của từ Shriek trong tiếng Việt
Shriek

Shriek (Noun)
Một dấu chấm than.
An exclamation mark.
She ended her sentence with a shriek of excitement!
Cô kết thúc câu nói của mình bằng một tiếng hét phấn khích!
His shriek of surprise echoed through the room.
Tiếng thét ngạc nhiên của anh vang vọng khắp căn phòng.
The party was filled with shrieks of joy and laughter.
Bữa tiệc tràn ngập những tiếng la hét vui sướng và tiếng cười.
The shriek of excitement filled the social event.
Tiếng hét phấn khích tràn ngập sự kiện xã hội.
A sudden shriek interrupted the social gathering.
Một tiếng hét bất ngờ làm gián đoạn cuộc tụ tập xã hội.
Her shriek of joy echoed through the social media platform.
Tiếng thét vui mừng của cô vang vọng khắp nền tảng mạng xã hội.
Dạng danh từ của Shriek (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shriek | Shrieks |
Kết hợp từ của Shriek (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High-pitched shriek Tiếng thét chói tai | The high-pitched shriek startled everyone at the social gathering. Tiếng thét chói tai làm mọi người hoảng hốt tại buổi gặp mặt xã hội. |
Ear-piercing shriek Tiếng hét chói tai | The crowd erupted with an ear-piercing shriek during the concert. Đám đông đã phát ra một tiếng thét chói tai trong buổi hòa nhạc. |
Little shriek Tiếng thét nhỏ | The little shriek from sarah surprised everyone at the social event. Tiếng hét nhỏ từ sarah làm mọi người bất ngờ tại sự kiện xã hội. |
Loud shriek Tiếng thét lớn | The loud shriek from the crowd startled everyone at the concert. Tiếng la lớn từ đám đông làm mọi người hoảng sợ tại buổi hòa nhạc. |
Shrill shriek Tiếng thét chói tai | The shrill shriek of the siren startled everyone at the event. Tiếng hét chói tai của còi khiến mọi người tại sự kiện giật mình. |
Shriek (Verb)
Thốt ra âm thanh hoặc từ ngữ the thé, đặc biệt là khi thể hiện sự kinh hoàng, đau đớn hoặc phấn khích.
Utter a high-pitched piercing sound or words, especially as an expression of terror, pain, or excitement.
She shrieked with joy when she won the competition.
Cô ấy hét lên vì sung sướng khi giành chiến thắng trong cuộc thi.
The children shrieked with excitement at the amusement park.
Bọn trẻ hét lên vì phấn khích ở công viên giải trí.
He shrieked in pain after falling off the bike.
Anh ấy hét lên đau đớn sau khi ngã khỏi xe đạp.
Dạng động từ của Shriek (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shriek |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shrieked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shrieked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shrieks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shrieking |
Kết hợp từ của Shriek (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shriek at the top of your lungs La hét lên hết sức | Students shriek at the top of their lungs during the concert. Sinh viên hét lên hết sức mình trong buổi hòa nhạc. |
Họ từ
Từ "shriek" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ âm thanh la hét hoặc kêu lên trong sự hoảng sợ, tức giận hoặc phấn khích. Từ này có thể dùng như động từ hoặc danh từ, ví dụ: "to shriek" (la hét) hoặc "a shriek" (một tiếng la hét). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "shriek" có cách phát âm tương tự, nhưng trong môi trường văn nói, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ để diễn tả cảm xúc mãnh liệt.
Từ "shriek" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "scrīcan", có nghĩa là kêu hét hoặc kêu la, có nguồn gốc từ tiếng Latin "screcare", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã được ghi nhận từ thế kỷ 14 để chỉ âm thanh lớn và sắc bén, thường liên quan đến nỗi sợ hãi hoặc đau đớn. Hiện nay, "shriek" thường được sử dụng để chỉ những tiếng kêu thất thanh, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, như hoảng sợ hay phấn khích.
Từ "shriek" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra mô tả cảm xúc hoặc tình huống khẩn cấp. Trong ngữ cảnh khác, "shriek" thường được dùng để chỉ âm thanh lớn, sắc nét, thường liên quan đến sự hoảng sợ, vui mừng hoặc phẫn nộ. Từ này cũng xuất hiện trong văn học, điện ảnh, và các bài viết mô tả sự căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp