Bản dịch của từ Shriek trong tiếng Việt

Shriek

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shriek (Noun)

ʃɹˈik
ʃɹˈik
01

Một dấu chấm than.

An exclamation mark.

Ví dụ

She ended her sentence with a shriek of excitement!

Cô kết thúc câu nói của mình bằng một tiếng hét phấn khích!

His shriek of surprise echoed through the room.

Tiếng thét ngạc nhiên của anh vang vọng khắp căn phòng.

The party was filled with shrieks of joy and laughter.

Bữa tiệc tràn ngập những tiếng la hét vui sướng và tiếng cười.

02

Một tiếng kêu hoặc âm thanh the thé; một tiếng hét.

A high-pitched piercing cry or sound; a scream.

Ví dụ

The shriek of excitement filled the social event.

Tiếng hét phấn khích tràn ngập sự kiện xã hội.

A sudden shriek interrupted the social gathering.

Một tiếng hét bất ngờ làm gián đoạn cuộc tụ tập xã hội.

Her shriek of joy echoed through the social media platform.

Tiếng thét vui mừng của cô vang vọng khắp nền tảng mạng xã hội.

Dạng danh từ của Shriek (Noun)

SingularPlural

Shriek

Shrieks

Kết hợp từ của Shriek (Noun)

CollocationVí dụ

High-pitched shriek

Tiếng thét chói tai

The high-pitched shriek startled everyone at the social gathering.

Tiếng thét chói tai làm mọi người hoảng hốt tại buổi gặp mặt xã hội.

Ear-piercing shriek

Tiếng hét chói tai

The crowd erupted with an ear-piercing shriek during the concert.

Đám đông đã phát ra một tiếng thét chói tai trong buổi hòa nhạc.

Little shriek

Tiếng thét nhỏ

The little shriek from sarah surprised everyone at the social event.

Tiếng hét nhỏ từ sarah làm mọi người bất ngờ tại sự kiện xã hội.

Loud shriek

Tiếng thét lớn

The loud shriek from the crowd startled everyone at the concert.

Tiếng la lớn từ đám đông làm mọi người hoảng sợ tại buổi hòa nhạc.

Shrill shriek

Tiếng thét chói tai

The shrill shriek of the siren startled everyone at the event.

Tiếng hét chói tai của còi khiến mọi người tại sự kiện giật mình.

Shriek (Verb)

ʃɹˈik
ʃɹˈik
01

Thốt ra âm thanh hoặc từ ngữ the thé, đặc biệt là khi thể hiện sự kinh hoàng, đau đớn hoặc phấn khích.

Utter a high-pitched piercing sound or words, especially as an expression of terror, pain, or excitement.

Ví dụ

She shrieked with joy when she won the competition.

Cô ấy hét lên vì sung sướng khi giành chiến thắng trong cuộc thi.

The children shrieked with excitement at the amusement park.

Bọn trẻ hét lên vì phấn khích ở công viên giải trí.

He shrieked in pain after falling off the bike.

Anh ấy hét lên đau đớn sau khi ngã khỏi xe đạp.

Dạng động từ của Shriek (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shriek

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shrieked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shrieked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shrieks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shrieking

Kết hợp từ của Shriek (Verb)

CollocationVí dụ

Shriek at the top of your lungs

La hét lên hết sức

Students shriek at the top of their lungs during the concert.

Sinh viên hét lên hết sức mình trong buổi hòa nhạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shriek/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shriek

Không có idiom phù hợp