Bản dịch của từ Shrink wrap trong tiếng Việt
Shrink wrap

Shrink wrap (Noun)
They used shrink wrap to protect the charity donations during transport.
Họ đã sử dụng bọc nhựa để bảo vệ các khoản quyên góp từ thiện trong quá trình vận chuyển.
The volunteers did not forget to shrink wrap the food packages.
Các tình nguyện viên không quên bọc nhựa các gói thực phẩm.
Did the organization decide to shrink wrap the donated items?
Tổ chức có quyết định bọc nhựa các món đồ quyên góp không?
Did you use shrink wrap to protect your new phone case?
Bạn đã sử dụng bọc co nhiệt để bảo vệ ốp điện thoại mới của bạn chưa?
She always avoids using shrink wrap due to environmental concerns.
Cô ấy luôn tránh việc sử dụng bọc co nhiệt vì lo ngại về môi trường.
The charity used shrink wrap to protect food donations during the event.
Tổ chức từ thiện đã sử dụng bao bọc để bảo vệ thực phẩm quyên góp.
They did not use shrink wrap for the donated clothes this time.
Họ đã không sử dụng bao bọc cho quần áo quyên góp lần này.
Did the school use shrink wrap for the fundraiser items?
Trường có sử dụng bao bọc cho các vật phẩm gây quỹ không?
The government's new policy is like a shrink wrap around society.
Chính sách mới của chính phủ giống như một lớp bọc co xung quanh xã hội.
The lack of support services leaves society exposed, not shrink wrapped.
Sự thiếu hỗ trợ dịch vụ khiến xã hội lộ ra, không được bọc co.
Many organizations use shrink wrap for food safety during events.
Nhiều tổ chức sử dụng bao bì co để đảm bảo an toàn thực phẩm trong các sự kiện.
They do not shrink wrap the donations for the charity event.
Họ không sử dụng bao bì co cho các món quà từ thiện.
Do you think shrink wrap helps preserve food at community gatherings?
Bạn có nghĩ rằng bao bì co giúp bảo quản thực phẩm trong các buổi gặp gỡ cộng đồng không?
The company used shrink wrap to package the products securely.
Công ty đã sử dụng bọc co để đóng gói sản phẩm an toàn.
Without shrink wrap, the items might get damaged during transportation.
Nếu không có bọc co, các mặt hàng có thể bị hỏng trong quá trình vận chuyển.
Shrink wrap là một loại màng nhựa có khả năng co lại khi được gia nhiệt, thường được sử dụng để đóng gói và bảo quản hàng hóa. Khi áp dụng nhiệt, chất liệu này ôm sát sản phẩm, tạo thành lớp bảo vệ chắc chắn và chống ẩm. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Sử dụng chủ yếu trong thương mại và ngành công nghiệp logistics.
Thuật ngữ "shrink wrap" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "to shrink" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cogere", nghĩa là "ép lại". Khái niệm này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 khi công nghệ đóng gói nhựa phát triển, cho phép một lớp màng nhựa mảnh có thể co lại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, ôm sát các sản phẩm. Từ đó, "shrink wrap" trở thành thuật ngữ phổ biến chỉ các phương thức bảo quản và bảo vệ hàng hóa hiệu quả.
Từ "shrink wrap" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả quá trình đóng gói hàng hóa, đặc biệt trong các lĩnh vực logistics và thương mại. Trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp và chủ yếu liên quan đến chủ đề kinh doanh hoặc sản xuất. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các tình huống mô tả sản phẩm trong các cửa hàng bán lẻ hoặc trong các tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm.