Bản dịch của từ Shrink wrap trong tiếng Việt

Shrink wrap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shrink wrap (Noun)

01

Để bọc chặt một vật bằng một vật liệu nhựa mỏng co lại khi bị nung nóng, bảo vệ vật đó khỏi bị hư hại.

To cover an object tightly with a thin plastic material that shrinks when heated protecting it from damage.

Ví dụ

They used shrink wrap to protect the charity donations during transport.

Họ đã sử dụng bọc nhựa để bảo vệ các khoản quyên góp từ thiện trong quá trình vận chuyển.

The volunteers did not forget to shrink wrap the food packages.

Các tình nguyện viên không quên bọc nhựa các gói thực phẩm.

Did the organization decide to shrink wrap the donated items?

Tổ chức có quyết định bọc nhựa các món đồ quyên góp không?

Did you use shrink wrap to protect your new phone case?

Bạn đã sử dụng bọc co nhiệt để bảo vệ ốp điện thoại mới của bạn chưa?

She always avoids using shrink wrap due to environmental concerns.

Cô ấy luôn tránh việc sử dụng bọc co nhiệt vì lo ngại về môi trường.

02

Đóng gói hoặc bao bọc một thứ gì đó theo cách bảo vệ hoặc bảo quản nó, tương tự như cách sử dụng màng co trong bao bì.

To encapsulate or enclose something in a manner that protects or preserves it similar to how shrink wrap is used in packaging.

Ví dụ

The charity used shrink wrap to protect food donations during the event.

Tổ chức từ thiện đã sử dụng bao bọc để bảo vệ thực phẩm quyên góp.

They did not use shrink wrap for the donated clothes this time.

Họ đã không sử dụng bao bọc cho quần áo quyên góp lần này.

Did the school use shrink wrap for the fundraiser items?

Trường có sử dụng bao bọc cho các vật phẩm gây quỹ không?

The government's new policy is like a shrink wrap around society.

Chính sách mới của chính phủ giống như một lớp bọc co xung quanh xã hội.

The lack of support services leaves society exposed, not shrink wrapped.

Sự thiếu hỗ trợ dịch vụ khiến xã hội lộ ra, không được bọc co.

03

Để niêm phong hoặc buộc một cái gì đó chặt chẽ, thường là để ngăn chặn độ ẩm hoặc ô nhiễm.

To seal or bind something closely often to prevent moisture or contamination.

Ví dụ

Many organizations use shrink wrap for food safety during events.

Nhiều tổ chức sử dụng bao bì co để đảm bảo an toàn thực phẩm trong các sự kiện.

They do not shrink wrap the donations for the charity event.

Họ không sử dụng bao bì co cho các món quà từ thiện.

Do you think shrink wrap helps preserve food at community gatherings?

Bạn có nghĩ rằng bao bì co giúp bảo quản thực phẩm trong các buổi gặp gỡ cộng đồng không?

The company used shrink wrap to package the products securely.

Công ty đã sử dụng bọc co để đóng gói sản phẩm an toàn.

Without shrink wrap, the items might get damaged during transportation.

Nếu không có bọc co, các mặt hàng có thể bị hỏng trong quá trình vận chuyển.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shrink wrap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shrink wrap

Không có idiom phù hợp