Bản dịch của từ Shrubby trong tiếng Việt
Shrubby
Shrubby (Adjective)
Trồng hoặc phủ cây bụi.
Planted or covered with shrubs.
The community park is shrubby with many flowering plants and trees.
Công viên cộng đồng có nhiều cây bụi và hoa.
The neighborhood is not shrubby; it has only grass and concrete.
Khu phố này không có cây bụi; chỉ có cỏ và bê tông.
Is the local school garden shrubby enough for students to enjoy?
Khu vườn của trường địa phương có đủ cây bụi để học sinh thưởng thức không?
Của hoặc giống như một loại cây bụi.
Of or resembling a shrub.
The shrubby area behind the school is great for social gatherings.
Khu vực có bụi rậm phía sau trường rất tuyệt cho các buổi tụ họp.
The park does not have shrubby spaces for community events.
Công viên không có không gian bụi rậm cho các sự kiện cộng đồng.
Are there any shrubby locations for social activities in the city?
Có những địa điểm bụi rậm nào cho các hoạt động xã hội trong thành phố không?
Họ từ
Từ "shrubby" là một tính từ mô tả đặc tính của một cây hoặc khu vực có nhiều cây bụi. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và cảnh quan để chỉ một môi trường không gian xanh, nơi mà cây cối mọc dày đặc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "shrubby" thường được áp dụng trong các tài liệu về tự nhiên và kiến trúc cảnh quan để nhấn mạnh sự phong phú của cây cối trong một khu vực nhất định.
Từ "shrubby" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "shrub", nghĩa là "bush" (bụi cây) trong tiếng Anh. Từ "shrub" lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "scrubba", có nghĩa là "bụi rậm". "Shrubby" được hình thành với hậu tố "-y", chỉ tính chất. Trong ngữ cảnh hiện đại, "shrubby" mô tả những khu vực có nhiều bụi cây, phản ánh sự phát triển dày đặc của thực vật bụi trong một vùng nhất định. Từ này mang ý nghĩa gợi lên hình ảnh tự nhiên, phong phú.
Từ "shrubby" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc hay viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và môi trường, chỉ các hình thức cây thấp hoặc cây bụi, thường liên quan đến sự phát triển của thực vật trong các hệ sinh thái. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn phong mô tả cảnh quan, phản ánh sự đa dạng sinh học.