Bản dịch của từ Shucks trong tiếng Việt
Shucks

Shucks (Interjection)
(thông tục, uyển ngữ) một lời cảm ơn ngượng ngùng.
Colloquial euphemistic a bashful expression of thanks.
Shucks! I appreciate your help with my IELTS preparation.
Ôi chao! Tôi rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn trong việc chuẩn bị IELTS.
Shucks, I didn't expect such a warm welcome at the event.
Ôi chao, tôi không ngờ lại nhận được sự chào đón nồng nhiệt tại sự kiện.
Did you hear her say shucks when she won the prize?
Bạn có nghe cô ấy nói ôi chao khi cô ấy giành giải thưởng không?
(thông tục, uyển ngữ) câu cảm thán trước một sự thất vọng nho nhỏ.
Colloquial euphemistic exclamatory response to a minor disappointment.
Shucks! I missed the concert tickets again.
Ôi! Tôi lại lỡ vé concert.
Shucks, I didn't get invited to the party.
Ôi, tôi không được mời đến bữa tiệc.
Did you hear? Shucks, they canceled the event!
Bạn có nghe không? Ôi, họ đã hủy sự kiện!
Shucks (Noun)
Số nhiều của shuck.
Plural of shuck.
The farmers removed the shucks from corn at the festival.
Những người nông dân đã gỡ bỏ vỏ ngô tại lễ hội.
They didn't find any shucks left after the harvest.
Họ không tìm thấy vỏ nào còn lại sau vụ thu hoạch.
Did you see the shucks at the farmer's market?
Bạn có thấy vỏ ở chợ nông sản không?
Shucks (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị của shuck.
Thirdperson singular simple present indicative of shuck.
She shucks corn for the community event every Saturday morning.
Cô ấy tách ngô cho sự kiện cộng đồng mỗi sáng thứ Bảy.
He does not shuck oysters at the local seafood festival.
Anh ấy không tách hàu tại lễ hội hải sản địa phương.
Does she shuck peas for the charity dinner this week?
Cô ấy có tách đậu cho bữa tối từ thiện tuần này không?
Họ từ
Từ "shucks" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để biểu đạt sự thất vọng hoặc hối tiếc một cách nhẹ nhàng. Từ này có thể mang nghĩa tương đương với "oh no" hoặc "thật buồn". Trong tiếng Anh Mỹ, "shucks" thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể không được mọi người hiểu rõ. Khi phát âm, âm đầu /ʃ/ có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Mỹ so với tiếng Anh Anh.
Từ "shucks" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "shuck", có nghĩa là lớp vỏ hoặc vỏ ngoài của quả. Mặc dù ban đầu từ này chỉ đề cập đến việc loại bỏ lớp vỏ bên ngoài của các loại hạt, như ngô hoặc đậu, nó đã phát triển thành một từ lóng mang nghĩa là sự thất vọng hoặc bất ngờ khi điều gì đó không diễn ra như mong muốn. Ngày nay, "shucks" thường được sử dụng trong bối cảnh thể hiện sự khiêm tốn hoặc xóa bỏ sự chú ý vào bản thân.
Từ "shucks" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, "shucks" thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật để diễn tả sự thất vọng nhẹ hoặc ngạc nhiên, thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, phim ảnh và sách truyện. Loại ngữ cảnh này cho thấy từ "shucks" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hay chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp