Bản dịch của từ Shuffling trong tiếng Việt
Shuffling
Shuffling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của shuffle.
Present participle and gerund of shuffle.
Shuffling the cards before dealing them adds an element of suspense.
Trộn bài trước khi chia chúng tạo thêm yếu tố hồi hộp.
People were shuffling around the dance floor, looking for partners.
Mọi người đang di chuyển xung quanh sàn nhảy, tìm đối tác.
The sound of shuffling feet filled the room during the party.
Âm thanh của những bước chân di chuyển lấp đầy phòng trong buổi tiệc.
Dạng động từ của Shuffling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shuffle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shuffled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shuffled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shuffles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shuffling |
Họ từ
Shuffling là một từ tiếng Anh có nghĩa là hành động trộn lẫn hoặc xáo trộn một tập hợp các đối tượng, thường được sử dụng trong bối cảnh chơi bài hoặc sắp xếp lại danh sách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "shuffling" được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng ở Anh, thuật ngữ này có thể liên quan nhiều đến các trò chơi truyền thống hơn. Phát âm cũng tương tự nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ âm từng vùng.
Từ "shuffling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shuffle", xuất phát từ tiếng Trung cổ "shufflen", có khả năng là biến thể của từ "shuff". Gốc Latin của từ này không rõ ràng nhưng có thể liên quan đến khái niệm "di chuyển" hoặc "chuyển động không ổn định". "Shuffling" ám chỉ hành động xáo trộn, thường sử dụng trong ngữ cảnh bài bạc hoặc sắp xếp ngẫu nhiên. Nghĩa hiện đại của từ này liên quan mật thiết đến khái niệm biến đổi hoặc xáo trộn thứ tự.
Từ "shuffling" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, thuật ngữ này có thể liên quan đến hành động di chuyển hoặc thay đổi vị trí, trong khi ở phần Đọc, nó thường liên quan đến việc sắp xếp lại thông tin. Trong phần Viết, "shuffling" có thể được dùng để mô tả các quy trình tổ chức ý tưởng. Cuối cùng, trong phần Nói, từ này giúp mô tả hành động liên quan đến di chuyển hoặc điều chỉnh trong các tình huống xã hội. "Shuffling" cũng phổ biến trong lĩnh vực trò chơi bài và âm nhạc, khi chỉ hành động xáo trộn các quân bài hoặc giai điệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp