Bản dịch của từ Shuffling trong tiếng Việt

Shuffling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shuffling (Verb)

ʃˈʌfˈʊlɪŋ
ʃˈʌflɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của shuffle.

Present participle and gerund of shuffle.

Ví dụ

Shuffling the cards before dealing them adds an element of suspense.

Trộn bài trước khi chia chúng tạo thêm yếu tố hồi hộp.

People were shuffling around the dance floor, looking for partners.

Mọi người đang di chuyển xung quanh sàn nhảy, tìm đối tác.

The sound of shuffling feet filled the room during the party.

Âm thanh của những bước chân di chuyển lấp đầy phòng trong buổi tiệc.

Dạng động từ của Shuffling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shuffle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shuffled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shuffled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shuffles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shuffling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shuffling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shuffling

Không có idiom phù hợp