Bản dịch của từ Shunned trong tiếng Việt
Shunned

Shunned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của shun.
Simple past and past participle of shun.
Many people shunned the event due to its controversial speaker.
Nhiều người đã tránh sự kiện vì diễn giả gây tranh cãi.
She did not shun her classmates during the group project.
Cô ấy không tránh né các bạn cùng lớp trong dự án nhóm.
Why did they shun the new social media platform?
Tại sao họ lại tránh nền tảng mạng xã hội mới?
Họ từ
Từ "shunned" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tránh né hoặc từ chối giao tiếp với ai đó, thường do sự phản đối hoặc không đồng tình với hành động của họ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng âm điệu có thể khác nhau đôi chút khi phát âm. "Shunned" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự tẩy chay, sự xa lánh xã hội, thể hiện sự phê phán hoặc không chấp nhận một cá nhân hoặc nhóm.
Từ "shunned" xuất phát từ động từ "shun", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sconian", có nghĩa là "tránh xa". Tiếng Latin cổ có thể cung cấp một cái nhìn sâu hơn về gốc rễ này, liên quan đến khái niệm từ chối hoặc không chấp nhận. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để không chỉ đề cập đến việc tránh xa mà còn thể hiện sự cô lập hoặc ý thức xã hội, nơi cá nhân bị tẩy chay hoặc từ chối trong mối quan hệ xã hội.
Từ "shunned" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi chủ đề thường thiên về giao tiếp hàng ngày hơn là cảm xúc hoặc các hành vi xã hội tiêu cực. Trong ngữ cảnh khác, "shunned" thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu xã hội, tâm lý học hoặc văn chương, nơi thể hiện sự từ chối hoặc bỏ rơi một cá nhân hoặc nhóm. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự phân biệt, kỳ thị hoặc rời bỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp