Bản dịch của từ Shut away trong tiếng Việt

Shut away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shut away (Verb)

ʃˈʌt əwˈeɪ
ʃˈʌt əwˈeɪ
01

Đưa ai đó hoặc cái gì đó vào một không gian kín hoặc bị cản trở, thường là dưới hình thức cô lập.

To place someone or something in a closed or confined space, often as a form of isolation.

Ví dụ

People often shut away their feelings during social gatherings.

Mọi người thường giấu kín cảm xúc của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.

She did not shut away her thoughts when discussing social issues.

Cô ấy không giấu kín suy nghĩ của mình khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Why do some individuals shut away their emotions in social settings?

Tại sao một số cá nhân lại giấu kín cảm xúc của họ trong các tình huống xã hội?

02

Giữ cái gì đó ở một nơi an toàn mà không thể dễ dàng tiếp cận.

To keep something in a safe place where it cannot be accessed easily.

Ví dụ

They shut away their valuables during the community meeting last Saturday.

Họ đã cất giữ những tài sản quý giá trong cuộc họp cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

They did not shut away their social media accounts for privacy reasons.

Họ không cất giữ tài khoản mạng xã hội vì lý do riêng tư.

Did they shut away the important documents before the event started?

Họ đã cất giữ các tài liệu quan trọng trước khi sự kiện bắt đầu chưa?

03

Loại trừ ai đó khỏi các tương tác xã hội hoặc hoạt động.

To exclude someone from social interaction or activities.

Ví dụ

They shut away John during the group project last week.

Họ đã loại trừ John trong dự án nhóm tuần trước.

The teacher does not shut away students from participating in discussions.

Giáo viên không loại trừ học sinh tham gia thảo luận.

Why did they shut away Sarah from the social event?

Tại sao họ lại loại trừ Sarah khỏi sự kiện xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shut away cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shut away

Không có idiom phù hợp