Bản dịch của từ Shut away trong tiếng Việt
Shut away

Shut away (Verb)
People often shut away their feelings during social gatherings.
Mọi người thường giấu kín cảm xúc của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She did not shut away her thoughts when discussing social issues.
Cô ấy không giấu kín suy nghĩ của mình khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Why do some individuals shut away their emotions in social settings?
Tại sao một số cá nhân lại giấu kín cảm xúc của họ trong các tình huống xã hội?
They shut away their valuables during the community meeting last Saturday.
Họ đã cất giữ những tài sản quý giá trong cuộc họp cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
They did not shut away their social media accounts for privacy reasons.
Họ không cất giữ tài khoản mạng xã hội vì lý do riêng tư.
Did they shut away the important documents before the event started?
Họ đã cất giữ các tài liệu quan trọng trước khi sự kiện bắt đầu chưa?
Loại trừ ai đó khỏi các tương tác xã hội hoặc hoạt động.
To exclude someone from social interaction or activities.
They shut away John during the group project last week.
Họ đã loại trừ John trong dự án nhóm tuần trước.
The teacher does not shut away students from participating in discussions.
Giáo viên không loại trừ học sinh tham gia thảo luận.
Why did they shut away Sarah from the social event?
Tại sao họ lại loại trừ Sarah khỏi sự kiện xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp