Bản dịch của từ Shut off trong tiếng Việt

Shut off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shut off (Verb)

ʃˈʌt ˈɔf
ʃˈʌt ˈɔf
01

Dừng hoạt động của một cái gì đó, thường là máy móc hoặc hệ thống, bằng cách nhấn công tắc, xoay chìa khóa, v.v.

To stop the operation of something usually a machine or system by pushing a switch turning a key etc.

Ví dụ

They shut off the power during the city’s annual festival last year.

Họ đã tắt điện trong lễ hội thường niên của thành phố năm ngoái.

The organizers did not shut off the sound system at the concert.

Các tổ chức không tắt hệ thống âm thanh tại buổi hòa nhạc.

Did they shut off the lights during the community meeting last night?

Họ có tắt đèn trong cuộc họp cộng đồng tối qua không?

Shut off (Phrase)

ʃˈʌt ˈɔf
ʃˈʌt ˈɔf
01

Dừng hoạt động của một cái gì đó, thường là máy móc hoặc hệ thống, bằng cách nhấn công tắc, xoay chìa khóa, v.v.

To stop the operation of something usually a machine or system by pushing a switch turning a key etc.

Ví dụ

The government decided to shut off the power during the protest.

Chính phủ đã quyết định tắt điện trong cuộc biểu tình.

They did not shut off the water during the community event.

Họ đã không tắt nước trong sự kiện cộng đồng.

Did they shut off the internet during the town hall meeting?

Họ đã tắt internet trong cuộc họp thị trấn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shut off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shut off

Không có idiom phù hợp