Bản dịch của từ Shut off trong tiếng Việt
Shut off

Shut off (Verb)
They shut off the power during the city’s annual festival last year.
Họ đã tắt điện trong lễ hội thường niên của thành phố năm ngoái.
The organizers did not shut off the sound system at the concert.
Các tổ chức không tắt hệ thống âm thanh tại buổi hòa nhạc.
Did they shut off the lights during the community meeting last night?
Họ có tắt đèn trong cuộc họp cộng đồng tối qua không?
Shut off (Phrase)
The government decided to shut off the power during the protest.
Chính phủ đã quyết định tắt điện trong cuộc biểu tình.
They did not shut off the water during the community event.
Họ đã không tắt nước trong sự kiện cộng đồng.
Did they shut off the internet during the town hall meeting?
Họ đã tắt internet trong cuộc họp thị trấn chưa?
"Shut off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ngừng hoạt động hoặc ngắt kết nối một thiết bị hoặc quy trình nào đó. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc đời sống hàng ngày khi đề cập đến việc dừng một nguồn năng lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, "shut off" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, có thể gặp nhiều biến thể như "turn off". Sự khác biệt trong phát âm và sử dụng giữa hai biến thể thường phụ thuộc vào ngữ cảnh địa phương.
Cụm từ "shut off" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "shut" có nguồn gốc từ động từ tiếng Old English "sceotan", có nghĩa là đóng lại, và "off" có nguồn gốc từ tiếng Old English "of", biểu thị sự tách rời hoặc cách biệt. Sự kết hợp này phản ánh hành động ngừng hoạt động hoặc cắt đứt một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngừng hoạt động của thiết bị hoặc nguồn cung cấp. Từ đó, "shut off" hiện nay được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh công nghệ và điện năng.
Cụm từ "shut off" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà việc mô tả hành động ngừng hoạt động hoặc tắt thiết bị rất phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "shut off" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi thảo luận về việc ngắt kết nối nguồn điện hoặc ngừng cung cấp dịch vụ. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong văn viết kỹ thuật hoặc khoa học, khi đề cập đến các hệ thống cần được tắt để đảm bảo an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp