Bản dịch của từ Shut out trong tiếng Việt
Shut out

Shut out (Verb)
She shut out negative thoughts during the speaking test.
Cô ấy loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực trong bài thi nói.
He couldn't shut out distractions while writing the essay.
Anh ấy không thể loại bỏ sự xao lạc khi viết bài luận.
Did she manage to shut out external noise during the exam?
Cô ấy có thể loại bỏ tiếng ồn bên ngoài trong kỳ thi không?
Shut out (Phrase)
Loại trừ ai đó hoặc một cái gì đó khỏi sự tham gia vào một cái gì đó.
Exclude someone or something from involvement in something.
They shut out new members from joining the social club.
Họ loại trừ thành viên mới khỏi câu lạc bộ xã hội.
She felt shut out of the group because of her different opinions.
Cô cảm thấy bị loại trừ khỏi nhóm vì quan điểm khác biệt.
Did they deliberately shut out certain individuals from the event?
Họ có cố ý loại trừ một số cá nhân khỏi sự kiện không?
"Shut out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa ngăn chặn hoặc không cho ai đó hoặc điều gì đó tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "shut out" thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ ai đó ra khỏi một nhóm hoặc không cho phép họ tham gia, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này cũng có thể ám chỉ đến việc không cho phép một ý tưởng hoặc quan điểm được lắng nghe. Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ này thường giống nhau trong cả hai phương ngữ.
Cụm từ "shut out" có nguồn gốc từ động từ "shut", xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceotan", có nghĩa là "đóng" hoặc "khép lại". "Out" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Old English "ūtan", mang nghĩa "ra ngoài". Cụm từ này hiện nay được sử dụng để diễn tả hành động ngăn chặn hoặc tước bỏ quyền truy cập, thể hiện sự cô lập hay loại trừ một đối tượng khỏi một không gian hoặc tình huống nhất định, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của nó.
Cụm từ "shut out" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng tần suất không cao. Trong Nghe và Đọc, cụm này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề xã hội hoặc tâm lý, như việc loại bỏ yếu tố tiêu cực trong cuộc sống. Trong Nói và Viết, "shut out" thường được vận dụng để mô tả sự tách biệt hoặc ngăn cản một cá nhân hoặc nhóm khỏi tham gia vào một hoạt động hoặc không gian nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
